1
|
290322NSSLJJHCC2200014
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2020/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.3mm*650mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7140 KGM
|
2
|
290322NSSLJJHCC2200014
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2020/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.3mm*620mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20464 KGM
|
3
|
290322NSSLJJHCC2200014
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2020/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.5mm*620mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
74950 KGM
|
4
|
030122A78BX04305
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2021/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.5mm*620mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
24890 KGM
|
5
|
030122A78BX04305
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2021/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.4mm*603mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
75090 KGM
|
6
|
030122A78BX04305
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2021/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.3mm*650mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
90456 KGM
|
7
|
030122A78BX04305
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2021/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.2mm*600-650mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
31968 KGM
|
8
|
310322NSSLJJHCC2200016
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2020/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.3mm*650mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
29860 KGM
|
9
|
310322NSSLJJHCC2200016
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2020/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.4mm*605mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
7720 KGM
|
10
|
310322NSSLJJHCC2200016
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2020/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.3mm*620mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
6810 KGM
|