1
|
260322COAU7237765090
|
Thép không gỉ dạng hình góc cán nóng, chủng loại OSS34, kích thước (cạnhxcạnhxđộdàyxchiều dài) (40-75)mmx(40-75)mmx(4.0-6.0)x6000mm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Đại Dương O S S
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11986 KGM
|
2
|
260322COAU7237765090
|
Thép không gỉ dạng hình góc cán nóng, chủng loại OSS34, kích thước (cạnhxcạnhxđộdàyxchiều dài) (40-50)mmx(40-50)mmx3.0x6000mm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Đại Dương O S S
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7222 KGM
|
3
|
260322COAU7237765090
|
Ống đúc bằng thép không gỉ ASTM A312 TP 304 có mặt cắt ngang hình tròn kích thước (đường kính x độ dày x chiều dài), (42.2-89)mm x (2.77-8.0)mm x 6000mm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Đại Dương O S S
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4165 KGM
|
4
|
260322COAU7237765090
|
Ống đúc bằng thép không gỉ ASTM A312 TP 304 có mặt cắt ngang hình tròn kích thước (đường kính x độ dày x chiều dài), 33.4mm x (2.77-3.38))mm x 6000mm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Đại Dương O S S
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1510 KGM
|
5
|
260322COAU7237765090
|
Ống đúc bằng thép không gỉ ASTM A312 TP 304 có mặt cắt ngang hình tròn kích thước (đường kính x độ dày x chiều dài), 21.3mm x 2.77mm x 6000mm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Đại Dương O S S
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
503 KGM
|
6
|
280322NSSLJJHCC2200008
|
Thép không gỉ 304 cán nóng dạng cuộn, TCCS/OSS-Daiduong01: 2014, OSS34NO1, kích thước 3.8mm x 620mm ,hàng mới 100%; dùng để sản xuất ống thép hàn
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Đại Dương O S S
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22478 KGM
|
7
|
280322NSSLJJHCC2200008
|
Thép không gỉ 304 cán nóng dạng cuộn, TCCS/OSS-Daiduong01: 2014, OSS34NO1, kích thước 2.8mm x 620mm ,hàng mới 100%; dùng để sản xuất ống thép hàn
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Đại Dương O S S
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
82658 KGM
|
8
|
290322NSSLJJHCC2200014
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2020/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.3mm*650mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7140 KGM
|
9
|
290322NSSLJJHCC2200014
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2020/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.3mm*620mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20464 KGM
|
10
|
290322NSSLJJHCC2200014
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2020/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.5mm*620mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
74950 KGM
|