1
|
091120YMLUI232183674
|
Thép không gỉ được cán phẳng,cán nguội ở dạng cuộn,nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD) ,Grade: SUS410S, MILL TISCO, tiêu chuẩn JIS G4305:2012, Size: 0.38mm*750mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
ZHEJIANG XIANGDING INDUSTRIAL & TRADE CO.,LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
9531 KGM
|
2
|
091120YMLUI232183674
|
Thép không gỉ được cán phẳng,cán nguội ở dạng cuộn,nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD) ,Grade: SUS410S, MILL TISCO, tiêu chuẩn JIS G4305:2012, Size: 0.35mm*720mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
ZHEJIANG XIANGDING INDUSTRIAL & TRADE CO.,LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
18996 KGM
|
3
|
091120YMLUI232183674
|
Thép không gỉ được cán phẳng,cán nguội ở dạng cuộn,nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD) ,Grade: SUS410S, MILL TISCO, tiêu chuẩn JIS G4305:2012, Size: 0.28mm*720mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
ZHEJIANG XIANGDING INDUSTRIAL & TRADE CO.,LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
69346 KGM
|
4
|
120820KMTCNBO890405
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nguội nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD) Grade:SUS410S, Mill Edge, tiêu chuẩn JIS G4305:2012. Size: 0.28mm*690mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
ZHEJIANG XIANGDING INDUSTRIAL & TRADE CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
4499 KGM
|
5
|
120820KMTCNBO890405
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nguội nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD) Grade:SUS410S, Mill Edge, tiêu chuẩn JIS G4305:2012. Size: 0.38mm*720mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
ZHEJIANG XIANGDING INDUSTRIAL & TRADE CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
14230 KGM
|
6
|
120820KMTCNBO890405
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nguội nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD) Grade:SUS410S, Mill Edge, tiêu chuẩn JIS G4305:2012. Size: 0.38mm*690mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
ZHEJIANG XIANGDING INDUSTRIAL & TRADE CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
20533 KGM
|
7
|
120820KMTCNBO890405
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nguội nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD) Grade:SUS410S, Mill Edge, tiêu chuẩn JIS G4305:2012. Size: 0.38mm*620mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
ZHEJIANG XIANGDING INDUSTRIAL & TRADE CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
11308 KGM
|
8
|
120820KMTCNBO890405
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nguội nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD) Grade:SUS410S, Mill Edge, tiêu chuẩn JIS G4305:2012. Size: 0.35mm*720mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
ZHEJIANG XIANGDING INDUSTRIAL & TRADE CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
9105 KGM
|
9
|
120820KMTCNBO890405
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nguội nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD) Grade:SUS410S, Mill Edge, tiêu chuẩn JIS G4305:2012. Size: 0.28mm*750mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
ZHEJIANG XIANGDING INDUSTRIAL & TRADE CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
10583 KGM
|
10
|
120820KMTCNBO890405
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nguội nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt (FULL HARD) Grade:SUS410S, Mill Edge, tiêu chuẩn JIS G4305:2012. Size: 0.28mm*720mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cường Phú Thịnh
|
ZHEJIANG XIANGDING INDUSTRIAL & TRADE CO.,LTD
|
2020-08-19
|
CHINA
|
19731 KGM
|