1
|
070322YMLUI226140375
|
Máy hàn LASER . Nhãn hiệu: NINE; Model: không model ; P: 1000W. Size: (1200*1050*1900) MM. Hàng mớii100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị GIA Mỹ VIệT NAM
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
070322YMLUI226140375
|
Máy hàn LASER . Nhãn hiệu: NINE Model: N5S; P: 300W. Size: (2100*1400*940) MM. Hàng mớii100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị GIA Mỹ VIệT NAM
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4 SET
|
3
|
070322YMLUI226140375
|
Máy cắt CNC ( hoạt động bằng tia LASER) . Nhãn hiệu: YANFENG ; Model: GM-1530; P: 5.5 KW. Size: (2200*3500*1550) MM. Hàng mới100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị GIA Mỹ VIệT NAM
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
070322YMLUI226140375
|
Máy cắt CNC ( hoạt động bằng tia LASER). Nhãn hiệu:YANFENG; Model: SUPERCUT200; P: 16KW. Size:( 2200*2100*1260)MM. Hàng mới100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI THIếT Bị GIA Mỹ VIệT NAM
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
030122A78BX04305
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2021/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.5mm*620mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
24890 KGM
|
6
|
030122A78BX04305
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2021/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.4mm*603mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
75090 KGM
|
7
|
030122A78BX04305
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2021/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.3mm*650mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
90456 KGM
|
8
|
030122A78BX04305
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2021/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.2mm*600-650mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
31968 KGM
|
9
|
290322NSSLJJHCC2200009
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2021/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.4mm*603mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
8148 KGM
|
10
|
290322NSSLJJHCC2200009
|
Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2021/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.2mm*600mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP KIM TRườNG HưNG
|
MFY METAL COMPANY LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
47448 KGM
|