1
|
020322HCMXG05
|
Thép cuộn cán phẳng không hợp kim, đã mạ kẽm và phủ sơn (màu Light Green). Quy cách : (0.17 x 1200)mm. Hàm lượng cacbon dưới 0.6%. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY DựNG TâN LONG
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
331366 KGM
|
2
|
081221SITTAGSG038209
|
Thép cuộn cán phẳng không hợp kim, đã mạ kẽm và phủ sơn (màu Light Green). Quy cách : (0.21 x 1200)mm. Hàm lượng cacbon dưới 0.6%. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY DựNG TâN LONG
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
208946 KGM
|
3
|
310321SITGTAHP855992
|
Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ sơn (màu WHITE),hàm lượng cacbon dưới 0.6%,tc: JIS G3312 CGLCC.NSX: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD,mới 100%,KT(mm): 0.17x1200xcoil
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY DựNG TâN LONG
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
113236 KGM
|
4
|
310321SITGTAHP855992
|
Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ sơn (màu WOODEN),hàm lượng cacbon dưới 0.6%,tc: JIS G3312 CGLCC.NSX: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD,mới 100%,KT(mm): 0.17x1200xcoil
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY DựNG TâN LONG
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
165652 KGM
|
5
|
310321SITGTAHP855992
|
Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ sơn (màu LIGHTGREEN/CREAM),hàm lượng cacbon dưới 0.6%,tc: JIS G3312 CGLCC.NSX: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD,mới 100%,KT(mm): 0.18x1200xcoil
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY DựNG TâN LONG
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
207528 KGM
|
6
|
310321SITGTAHP855992
|
Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ sơn (màu GREEN),hàm lượng cacbon dưới 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312 CGLCC.NSX: ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD,mới 100%,KT(mm): 0.18x1200xcoil
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY DựNG TâN LONG
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
109444 KGM
|
7
|
020821SITGTAHP886012
|
Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ sơn (màu WHITE ),hàm lượng cacbon dưới 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312 CGLCC, mới 100%,KT(mm): 0.17x1200xcuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY DựNG TâN LONG
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
109021 KGM
|
8
|
020821SITGTAHP886012
|
Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ sơn (màu LIGHT WOODEN),hàm lượng cacbon dưới 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312 CGLCC, mới 100%,KT(mm): 0.17x1200xcuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY DựNG TâN LONG
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
176237 KGM
|
9
|
020821SITGTAHP886012
|
Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng đã mạ kẽm và phủ sơn (màu LIGHT GREEN/CREAM),hàm lượng cacbon dưới 0.6%,tiêu chuẩn: JIS G3312 CGLCC.,mới 100%,KT(mm): 0.17x1200xcuộn
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY DựNG TâN LONG
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
96362 KGM
|
10
|
251121SITTAGSG035615
|
Thép cuộn cán phẳng không hợp kim, đã mạ kẽm và phủ sơn (màu Light Green). Quy cách : (0.15 x 1200)mm. Hàm lượng cacbon dưới 0.6%. Tiêu chuẩn JIS G3312. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và XâY DựNG TâN LONG
|
ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
54760 KGM
|