1
|
RZ01
|
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ HÀM LƯỢNG TOTAL MOISTURE: 10% MAX, ASH CONTENT:13.5% MAX, VOLATILE MATTER:1.5% MAX, SULPHUR:0.7%MAX, FIXED CARBON:85%MIN, ARSENIC:10.0PPM MAX, SIZE 5-25 MM: 95% MIN
|
Công Ty Cổ Phần Victory
|
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4955.27 TNE
|
2
|
XG01
|
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ HÀM LƯỢNG TOTAL MOISTURE: 10% MAX, ASH CONTENT:13.5% MAX, VOLATILE MATTER:1.5% MAX, SULPHUR:0.7%MAX, FIXED CARBON:85%MIN, ARSENIC:10.0PPM MAX, SIZE 8-30 MM: 95% MIN
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA CHấT ĐứC GIANG LàO CAI
|
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO.
|
2022-02-25
|
CHINA
|
15185 TNE
|
3
|
250322XG01
|
THAN CỐC LUYỆN TỪ THAN ĐÁ HÀM LƯỢNG TOTAL MOISTURE: 10% MAX, ASH CONTENT:13.5% MAX, VOLATILE MATTER:1.5% MAX, SULPHUR:0.7%MAX, FIXED CARBON:85%MIN, ARSENIC:10.0PPM MAX, SIZE 10-40 MM: 95% MIN
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HóA CHấT ĐứC GIANG LàO CAI
|
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
14230 TNE
|
4
|
020721HPXG23
|
A01T.02.076#&Thép lá cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, không hợp kim. Kích thước: 0.41mm*1250mm/cuộn (độ dày*khổ rộng/cuộn). Loại SAE J 403 SAE1008. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thăng Long
|
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
9115 KGM
|
5
|
020721HPXG23
|
A01T.02.079#&Thép lá cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, không hợp kim. Kích thước: 0.55mm*1200mm/cuộn (độ dày*khổ rộng/cuộn). Loại JSC G3141 SPCC-SD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thăng Long
|
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
7250 KGM
|
6
|
020721HPXG23
|
A01T.02.078#&Thép lá cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, không hợp kim. Kích thước: 0.55mm*1219mm/cuộn (độ dày*khổ rộng/cuộn). Loại JSC G3141 SPCC-SD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thăng Long
|
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
17940 KGM
|
7
|
020721HPXG23
|
A01T.02.081#&Thép lá cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, không hợp kim. Kích thước: 0.40mm*1219mm/cuộn (độ dày*khổ rộng/cuộn). Loại ASTM A424 TYPE II. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thăng Long
|
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
20075 KGM
|
8
|
020721HPXG23
|
A01T.02.082#&Thép lá cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, không hợp kim. Kích thước: 0.75mm*1200mm/cuộn (độ dày*khổ rộng/cuộn). Loại SAE J 403 SAE1008. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thăng Long
|
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
24470 KGM
|
9
|
020721HPXG23
|
A01T.02.075#&Thép lá cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, không hợp kim. Kích thước: 0.41mm*1200mm/cuộn (độ dày*khổ rộng/cuộn). Loại SAE J 403 SAE1008. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thăng Long
|
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
5825 KGM
|
10
|
020721HPXG23
|
A01T.02.080#&Thép lá cán nguội dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, không hợp kim. Kích thước: 0.56mm*1000mm/cuộn (độ dày*khổ rộng/cuộn). Loại SAE J 403 SAE1008. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Thăng Long
|
ZHEJIANG METALS AND MATERIALS CO.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
14950 KGM
|