1
|
240319AQDVHFV9060013
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, được mạ kẽm và phủ sơn hai mặt (tôn mạ màu) , hàm lượng cacbon dưới 0.6%. Tiêu chuẩn JIS G3312. Kích thước 0.32mm x 1200mm x C. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
QINGDAO FORTUNE LAND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
262046 KGM
|
2
|
240319AQDVHFV9060013
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, được mạ kẽm và phủ sơn hai mặt (tôn mạ màu) , hàm lượng cacbon dưới 0.6%. Tiêu chuẩn JIS G3312. Kích thước 0.28mm x 1200mm x C. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
QINGDAO FORTUNE LAND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
598474 KGM
|
3
|
240319AQDVHFV9060013
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, được mạ kẽm và phủ sơn hai mặt (tôn mạ màu) , hàm lượng cacbon dưới 0.6%. Tiêu chuẩn JIS G3312. Kích thước 0.32mm x 1200mm x C. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
QINGDAO FORTUNE LAND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
262046 KGM
|
4
|
240319AQDVHFV9060013
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, được mạ kẽm và phủ sơn hai mặt (tôn mạ màu) , hàm lượng cacbon dưới 0.6%. Tiêu chuẩn JIS G3312. Kích thước 0.28mm x 1200mm x C. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Marubeni- Itochu Steel Việt Nam
|
QINGDAO FORTUNE LAND INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-04-03
|
CHINA
|
598474 KGM
|
5
|
131118AASW006198
|
[HNTQ] Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, hàng dân dụng dày 0.55mm x 1000mm, hàng mới 100% ( kltt12,32 tấn ,đgtt 810 usd/tấn)
|
Công Ty TNHH Thép Bình Minh
|
QINGDAO FORTUNE LAND INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
12320 KGM
|
6
|
131118AASW006198
|
[HNTQ] Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, hàng dân dụng dày 0.50mm x 1000mm, hàng mới 100% ( kltt99,01 tấn ,đgtt 810 usd/tấn)
|
Công Ty TNHH Thép Bình Minh
|
QINGDAO FORTUNE LAND INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
99010 KGM
|
7
|
131118AASW006198
|
[HNTQ] Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, hàng dân dụng dày 0.45mm x 1000mm, hàng mới 100% ( kltt55,408 tấn ,đgtt 810 usd/tấn)
|
Công Ty TNHH Thép Bình Minh
|
QINGDAO FORTUNE LAND INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
55408 KGM
|
8
|
131118AASW006198
|
[HNTQ] Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, hàng dân dụng dày 0.40mm x 1000mm, hàng mới 100% ( kltt 80,662 tấn ,đgtt 825 usd/tấn)
|
Công Ty TNHH Thép Bình Minh
|
QINGDAO FORTUNE LAND INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
80662 KGM
|
9
|
131118AASW006198
|
[HNTQ] Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, hàng dân dụng dày 0.37mm x 1000mm, hàng mới 100% ( kltt 28,006 tấn ,đgtt 830 usd/tấn)
|
Công Ty TNHH Thép Bình Minh
|
QINGDAO FORTUNE LAND INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
28006 KGM
|
10
|
131118AASW006198
|
[HNTQ] Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm, đã phủ sơn, hàm lượng carbon dưới 0,6%,dạng cuộn,TC: GB/T 12754-2006, hàng dân dụng dày 0.30mm x 1000mm, hàng mới 100% ( kltt 47,446 tấn ,đgtt 860 usd/tấn)
|
Công Ty TNHH Thép Bình Minh
|
QINGDAO FORTUNE LAND INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-12-02
|
CHINA
|
47446 KGM
|