1
|
19012201-VH/96-02
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, SAE1006, CTO MMK 352-2013, 2.00mm x 1232mm, dạng cuộn, mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
CARGILL INTERNATIONAL TRADING PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2488360 KGM
|
2
|
200422LS2203CSHCM10
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, SAE1006, J403,2.70mm x 1232mm, dạng cuộn, mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
213150 KGM
|
3
|
200422LS2203CSHCM10
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, SAE1006, J403,2.50mm x 1232mm, dạng cuộn, mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
190270 KGM
|
4
|
200422LS2203CSHCM10
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, SAE1006,J403, 2.30mm x 1232mm, dạng cuộn, mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
607440 KGM
|
5
|
200422LS2203CSHCM10
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, SAE1006, J403, 2.00mm x 1232mm, dạng cuộn, mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
989010 KGM
|
6
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 1.91 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 1.91mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
102550 KGM
|
7
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 1.71 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 1.71mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
105235 KGM
|
8
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 1.34 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 1.34mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
104690 KGM
|
9
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 0.74 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 0.74mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
199575 KGM
|
10
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 0.68 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 0.68mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
307950 KGM
|