1
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 1.91 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 1.91mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
102550 KGM
|
2
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 1.71 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 1.71mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
105235 KGM
|
3
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 1.34 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 1.34mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
104690 KGM
|
4
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 0.74 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 0.74mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
199575 KGM
|
5
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 0.68 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 0.68mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
307950 KGM
|
6
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 0.64 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 0.64mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
96935 KGM
|
7
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 0.58 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 0.58mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
295580 KGM
|
8
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 0.53 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 0.53mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
206480 KGM
|
9
|
030422HCMXG59
|
22HJD02002Y 0.50 X 860#&Thép không hợp kim được cán phẳng , dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, mạ kẽm ,chưa được sơn, Z40, JIS G 3302 SGCC, 0.50mm x 860mm , mới 100%
|
Công Ty TNHH SX TM XNK Thép Visa
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
108040 KGM
|
10
|
190121HCMXG32
|
NPL98#&Thép mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng 4.00mm x 710mm x C , mới 100% (nguyên liệu để sản xuất thép vuông-hộp-ống mạ kẽm, thép lá mạ kẽm, thép băng mạ kẽm, mới 100%), TC:JIS G3302, SGCC, Z40
|
Công Ty Cổ Phần Thép Việt Thành Long An
|
TIANJIN HAIGANG STEEL COIL CO.,LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
202835 KGM
|