1
|
080119HCMXG06
|
Thép tấm cán nóng được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,hợp kim dạng tấm GB/T1591 Q345B-Ti Ti>=0.05% QC (200 x 2000 x 4000) mm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Vĩnh An
|
TEWOO(H,K) LIMITED
|
2019-01-29
|
CHINA
|
100480 KGM
|
2
|
080119HCMXG06
|
Thép tấm cán nóng được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,hợp kim dạng tấm GB/T1591 Q345B-Ti Ti>=0.05% QC ( 160 x 2000 x 5500) mm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Vĩnh An
|
TEWOO(H,K) LIMITED
|
2019-01-29
|
CHINA
|
96712 KGM
|
3
|
080119HCMXG06
|
Thép tấm cán nóng được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,hợp kim dạng tấm GB/T1591 Q345B-Ti Ti>=0.05% QC ( 150 x 2000 x 5500) mm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Vĩnh An
|
TEWOO(H,K) LIMITED
|
2019-01-29
|
CHINA
|
103624 KGM
|
4
|
080119HCMXG06
|
Thép tấm cán nóng được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,hợp kim dạng tấm GB/T1591 Q345B-Ti Ti>=0.05% QC ( 140 x 2000 x 6000) mm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Vĩnh An
|
TEWOO(H,K) LIMITED
|
2019-01-29
|
CHINA
|
105504 KGM
|
5
|
080119HCMXG06
|
Thép tấm cán nóng được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,hợp kim dạng tấm GB/T1591 Q345B-Ti Ti>=0.05% QC ( 130 x 2000 x 6000) mm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Vĩnh An
|
TEWOO(H,K) LIMITED
|
2019-01-29
|
CHINA
|
97968 KGM
|
6
|
080119HCMXG06
|
Thép tấm cán nóng được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,hợp kim dạng tấm GB/T1591 Q345B-Ti Ti>=0.05% QC ( 120 x 2000 x 6000) mm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Vĩnh An
|
TEWOO(H,K) LIMITED
|
2019-01-29
|
CHINA
|
226080 KGM
|
7
|
080119HCMXG06
|
Thép tấm cán nóng được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,hợp kim dạng tấm GB/T1591 Q345B-Ti Ti>=0.05% QC ( 110 x 2000 x 6000) mm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Vĩnh An
|
TEWOO(H,K) LIMITED
|
2019-01-29
|
CHINA
|
196878 KGM
|
8
|
080119HCMXG06
|
Thép tấm cán nóng được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ,hợp kim dạng tấm GB/T1591 Q345B-Ti Ti>=0.05% QC ( 100 x 2000 x 6000) mm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đại Vĩnh An
|
TEWOO(H,K) LIMITED
|
2019-01-29
|
CHINA
|
188400 KGM
|