1
|
270122WUX2000056-01
|
CM#&Chỉ may - Sewing thread
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FUSHIDE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
270122WUX2000056-01
|
B-SN-6.2/2#&Sợi ngang dệt chăn PE 100 6.2/2 (Weft Yarn)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FUSHIDE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2000.8 KGM
|
3
|
270122WUX2000056-01
|
B-SN-6.2/2#&Sợi ngang dệt chăn PE 100 6.2/2 (Weft Yarn)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FUSHIDE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
26341 KGM
|
4
|
270122WUX2000056-02
|
Sợi ngang dệt chăn PE 100 6.2/2 (Weft Yarn)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FUSHIDE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
904.5 KGM
|
5
|
280222JC22D000189
|
C-DN#&Dây điện nguồn (có gắn đầu nối - dùng cho thảm điện) - Power cord (Carpet)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
NINGBO LIGHT-HEAVY ELECTRONICS TECHNOLOGY CO, LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
50000 PCE
|
6
|
271221WUX1000788
|
B-SN-6.2/2#&Sợi ngang dệt chăn PE 100 6.2/2 (Weft Yarn)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FUSHIDE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
34 KGM
|
7
|
271221WUX1000788
|
B-SN-6.2/2#&Sợi ngang dệt chăn PE 100 6.2/2 (Weft Yarn)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FUSHIDE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
86 KGM
|
8
|
271221WUX1000788
|
B-SN-6.2/2#&Sợi ngang dệt chăn PE 100 6.2/2 (Weft Yarn)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FUSHIDE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
425 KGM
|
9
|
271221WUX1000788
|
B-SN-6.2/2#&Sợi ngang dệt chăn PE 100 6.2/2 (Weft Yarn)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FUSHIDE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
8100 KGM
|
10
|
271221WUX1000788
|
B-SN-6.2/2#&Sợi ngang dệt chăn PE 100 6.2/2 (Weft Yarn)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
ZHANGJIAGANG FUSHIDE ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3336 KGM
|