1
|
132100017388295
|
XKVR#&Xơ kháng vi rút (Dew Rayon) (Mục 1, từ TKNK số : 103933223550/E31 ngày 02/04/2021)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KODEN CO., LTD.
|
2021-12-16
|
CHINA
|
116 KGM
|
2
|
132100017388295
|
XKM#&Xơ khử mùi (Dew White Rayon) (Mục 2, từ TKNK số : 103933223550/E31 ngày 02/04/2021)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KODEN CO., LTD.
|
2021-12-16
|
CHINA
|
61.35 KGM
|
3
|
121119SITKBSG1919325
|
B-DTN02#&Dây tỏa nhiệt (chăn điện)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KODEN CO., LTD.
|
2019-11-22
|
CHINA
|
10035 PCE
|
4
|
230419SITKBSG1906528
|
B-DTN02#&Dây tỏa nhiệt (chăn điện) - Heater wire (Blanket)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KODEN CO., LTD.
|
2019-03-05
|
CHINA
|
16204 PCE
|
5
|
8055287004
|
Thảm điện, không nhãn hiệu, hàng mẫu công ty Koken
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KODEN CO.,LED.
|
2018-11-05
|
JAPAN
|
2 PCE
|
6
|
8055293923
|
Thảm điện, hàng dùng để làm mẫu cho sản xuất, không có nhãn hiệu
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KODEN CO.,LED.
|
2018-11-05
|
JAPAN
|
1 PCE
|
7
|
8055293923
|
Thảm điện hàng dùng để làm mẫu cho sản xuất, không có nhãn hiệu
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KODEN CO.,LED.
|
2018-11-05
|
JAPAN
|
1 PCE
|
8
|
8210134446
|
Thảm điện dùng để sưởi ấm, NSX: KODEN, mã: 11, hàng mẫu, mới 100%
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KODEN CO.,LED.
|
2018-12-03
|
JAPAN
|
1 PCE
|
9
|
8210134446
|
Thảm điện dùng để sưởi ấm, NSX: KODEN, mã: 6, 7, hàng mẫu, mới 100%
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KODEN CO.,LED.
|
2018-12-03
|
JAPAN
|
2 PCE
|
10
|
8210134446
|
Thảm điện dùng để sưởi ấm, NSX: KODEN, mã: 1, 2, hàng mẫu, mới 100%
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KODEN CO.,LED.
|
2018-12-03
|
JAPAN
|
2 PCE
|