1
|
210419SLGSE190400840
|
H-DN13#&Dây điện nguồn (thiết bị sưởi ấm điện - Hiragata) Qui cách : LT-801+Y192 HVFF 0.75/2C R04 2.15M PSE 71A
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
HANGZHOU LEADERSHIP ELECTRIC COMPONENT CO., LTD.
|
2019-04-26
|
CHINA
|
44000 PCE
|
2
|
140419SLGSE190400573
|
SO-DN09#&Dây điện nguồn (Soft Oban) - Power cord Qui cách : LT-801+Y244 HVFF 0.75/2C R04 2.0M PSE 71A
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
HANGZHOU LEADERSHIP ELECTRIC COMPONENT CO., LTD.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
20000 PCE
|
3
|
140419SLGSE190400573
|
Y-DN13#&Dây điện nguồn (thiết bị sưởi ấm điện - Yamagata) Qui cách : LT-801+Y192 HVFF 0.75/2C R04 2.23M PSE 71A
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
HANGZHOU LEADERSHIP ELECTRIC COMPONENT CO., LTD.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
13000 PCE
|
4
|
140419SLGSE190400573
|
H-DN13#&Dây điện nguồn (thiết bị sưởi ấm điện - Hiragata) Qui cách : LT-801+Y192 HVFF 0.75/2C R04 2.15M PSE 71A
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
HANGZHOU LEADERSHIP ELECTRIC COMPONENT CO., LTD.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
140419SLGSE190400573
|
SO-DN09#&Dây điện nguồn (Soft Oban) - Power cord Qui cách : LT-801+Y244 HVFF 0.75/2C R04 2.0M PSE 71A
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
HANGZHOU LEADERSHIP ELECTRIC COMPONENT CO., LTD.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
140419SLGSE190400573
|
Y-DN13#&Dây điện nguồn (thiết bị sưởi ấm điện - Yamagata) Qui cách : LT-801+Y192 HVFF 0.75/2C R04 2.23M PSE 71A
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
HANGZHOU LEADERSHIP ELECTRIC COMPONENT CO., LTD.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
13000 PCE
|
7
|
140419SLGSE190400573
|
H-DN13#&Dây điện nguồn (thiết bị sưởi ấm điện - Hiragata) Qui cách : LT-801+Y192 HVFF 0.75/2C R04 2.15M PSE 71A
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
HANGZHOU LEADERSHIP ELECTRIC COMPONENT CO., LTD.
|
2019-04-19
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
240319SLGSE19030085
|
Y-DN13#&Dây điện nguồn (thiết bị sưởi ấm điện - Yamagata) Qui cách : LT-801+Y192 HVFF 0.75/2C Y08 2.23M PSE 71A
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
HANGZHOU LEADERSHIP ELECTRIC COMPONENT CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
9
|
240319SLGSE19030085
|
H-DN13#&Dây điện nguồn (thiết bị sưởi ấm điện - Hiragata) Qui cách : LT-801+Y192 HVFF 0.75/2C Y08 2.17M PSE 71A
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
HANGZHOU LEADERSHIP ELECTRIC COMPONENT CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
10
|
221218SLGSE18120072
|
Y-DN13#&Dây điện nguồn (thiết bị sưởi ấm điện - Yamagata) Qui cách : LT-801+Y192 HVFF 0.75/2C R04 2.23M PSE 71A
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
HANGZHOU LEADERSHIP ELECTRIC COMPONENT CO., LTD.
|
2019-03-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|