1
|
280618ZDHCM18060063
|
Khuôn đúc khớp nối Yama (Mold for Joint (Yama))
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KING EARN MOULD (DONG GUAN) CO., LTD.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
280618ZDHCM18060063
|
Khuôn đúc tấm kim loại chính Yama (Mold for Metal main body (Yama))
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KING EARN MOULD (DONG GUAN) CO., LTD.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
280618ZDHCM18060063
|
Khuôn đúc hộp tỏa nhiệt Yama (Mold for Heater box (Yama))
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KING EARN MOULD (DONG GUAN) CO., LTD.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
280618ZDHCM18060063
|
Khuôn đúc khung tỏa nhiệt Yama (Mold for Heater frame (Yama))
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KING EARN MOULD (DONG GUAN) CO., LTD.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
280618ZDHCM18060063
|
Khuôn đúc tấm kim loại mặt dưới Hira (Mold for Metal main body B (Hira))
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KING EARN MOULD (DONG GUAN) CO., LTD.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
280618ZDHCM18060063
|
Khuôn đúc chân chống Hira (Mold for Attachment leg (Hira))
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KING EARN MOULD (DONG GUAN) CO., LTD.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
280618ZDHCM18060063
|
Khuôn đúc giá đỡ Hira (Mold for Support metal frame (Hira))
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KING EARN MOULD (DONG GUAN) CO., LTD.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
280618ZDHCM18060063
|
Khuôn đúc khung tỏa nhiệt Hira (Mold for Heater frame (Hira))
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KING EARN MOULD (DONG GUAN) CO., LTD.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
280618ZDHCM18060063
|
Khuôn đúc chân đế Hira (Mold for Attachment frame (Hira))
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KING EARN MOULD (DONG GUAN) CO., LTD.
|
2018-07-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
070618ZDHCM18060001
|
Y-KN05#&Khớp nối (thiết bị sưởi ấm điện - Yamagata)
|
Công ty TNHH KOKEN Việt Nam
|
KING EARN MOULD (DONG GUAN) CO., LTD.
|
2018-06-11
|
CHINA
|
7452 PCE
|