1
|
240222JXHCM22020088
|
SUCROSE FATTY ACID ESTER (SE11) - 25 Kgs/Thùng, phụ gia dùng trong thực phẩm. Ngày SX: 18/01/2022 - Hạn SD: 18/01/2023
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
GUANGXI GAOTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
240322COAU7237622660
|
Nguyên liệu thực phẩm Yeast Extract BAD907- chiết xuất từ nấm men (15kgs/carton). Batch no: 220307021, NSX: 07/03/2022, HSD:18 tháng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
ZHUHAI TXY BIOTECH HOLDING CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
8100 KGM
|
3
|
290322COAU7237704950
|
Phụ gia thực phẩm: XANTHAN GUM FOOD GRADE ZIBOXAN HV- chất làm dày, CTHH: C35H49O29 (25kgs/carton). NSX-HSD: 13/03/2022- 12/03/2024 Và 14/03/2022-13/03/2024, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
DEOSEN BIOCHEMICAL(ORDOS) LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
301221UILE21120420
|
Lọ thuỷ tinh rỗng AMBER GLASS BOTTLE, dung tích 30ml không in hình, chữ, dùng để bảo quản mẫu hương liệu sản xuất nước xịt phòng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
XIAMEN DOINGCOM CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1680 PCE
|
5
|
301221UILE21120420
|
Lọ thuỷ tinh rỗng AMBER GLASS BOTTLE, dung tích 15ml không in hình, chữ, dùng để bảo quản mẫu hương liệu sản xuất nước xịt phòng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
XIAMEN DOINGCOM CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
47520 PCE
|
6
|
271221COAU7236016370
|
Nguyên liệu thực phẩm Yeast Extract BAD907- chiếc xuất từ nấm men (15kgs/carton). Batch no: 211217653. NSX: 17/12/2021, HSD:18 tháng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
ZHUHAI TXY BIOTECH HOLDING CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
8100 KGM
|
7
|
301221UILE21120420
|
Nắp nhựa dùng cho lọ thuỷ tinh rỗng VMF Logo cap, dùng để bảo quản mẫu hương liệu sản xuất nước xịt phòng. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
XIAMEN DOINGCOM CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
49200 PCE
|
8
|
200222GXSAG22019689
|
SUCRALOSE, số Cas: 56038-13-2, CTHH: C12H19C13O8 - Phụ gia dùng trong thực phẩm (25kgs/thùng). ngày SX: 09/02/2022 - HSD: 08/02/2024. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
CHINA STAR CHEMICAL COMPANY LIMITED
|
2022-05-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
130422LQDHCM22031271
|
Sodium Alginate (Food Grade) - Số CAS: 9005-38-3, CTHH: C5H7O4COONa. Phụ gia dùng trong thực phẩm (25KG/Bag), Ngày SX: 02/04/2022 - HSD: 01/04/2024, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
QINGDAO GATHER GREAT OCEAN ALGAE INDUSTRY GROUP CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
040422TAOCB22003827JHL3
|
Chất nhũ hoá SPAN60 (SORBITAN MONOSTEARATE), (25kgs/thùng). Số Cas: 1338-41-6, CTHH: C24H46O6, dùng trong thực phẩm. NSX: 24/01/2022, HSD: 23/01/2023, Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
8000 KGM
|