1
|
GGLQDOE2203021
|
Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa Polyglycerol Esters 5416 (INS 475) (Polyglycerol Esters 5416). NSX: Henan Zhengtong Food Technology Co., Ltd. Quy cách: 25kg/carton. HSD: 12/2022. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
GGLQDOE2203021
|
PGTP:Chất nhũ hóa Datem 1226L (INS 472e) (Diacetyl Tartaric Acid Esters of Mono and Diglycerides 1226L). NSX; Henan Zhengtong Food Technology Co.,LTD, QC: 25kg/carton. HSD: 02/2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
040422TAOCB22003827JHL3
|
Chất nhũ hoá SPAN60 (SORBITAN MONOSTEARATE), (25kgs/thùng). Số Cas: 1338-41-6, CTHH: C24H46O6, dùng trong thực phẩm. NSX: 24/01/2022, HSD: 23/01/2023, Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
040422TAOCB22003827JHL3
|
Chất nhũ hoá QUALIM (SODIUM CALCIUM STEAROYL LACTYLATE) - (25kgs/thùng) Cas:25383-99-7, CTHH: C24H43NaO6. dùng trong thực phẩm. NSX: 15/01/2022. HSD: 14/01/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
021021WTAOHPH21097060
|
DATEM 1226 (25KG/CARTON): Chế phẩm hóa học có thành phần là axit hexadecanoic, octadecanoic, 2-hydroxy-1-(hydroxymethyl) ethyl ester,dạng bột dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
GGLQDOE2108169
|
PGTP: Chất nhũ hóa DATEM 1226L (Diacetyl Tartaric Acid Esters of Mono and Diglycerides 1226L). NSX: Henan Zhengtong Food Technology Co.,Ltd. QC: 25kg/carton. Hạn sử dụng: 08/2022. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
14000 KGM
|
7
|
170921WTAOSGN21087231
|
Chất nhũ hoá SPAN60 (SORBITAN MONOSTEARATE), (25kgs/thùng). Số Cas: 1338-41-6, CTHH: C24H46O6, dùng trong thực phẩm. NSX: 22/08/2021, HSD: 21/08/2023, Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-09-30
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
170921WTAOSGN21087231
|
Chất nhũ hoá QUALIM (SODIUM CALCIUM STEAROYL LACTYLATE) - (25kgs/thùng) Cas:25383-99-7, CTHH: C24H43NaO6. dùng trong thực phẩm. NSX: 30/07/2021. HSD: 29/07/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-09-30
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
GGLQDOE2106168
|
PGTP: Chất nhũ hóa DATEM 1226L (Diacetyl Tartaric Acid Esters of Mono and Diglycerides 1226L). Quy cách: 25kg/carton. Hạn sử dụng: 05/2022. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
12000 KGM
|
10
|
GGLQDOE2105126
|
Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ hoá DATEM 1226L(Diacetyl Tartaric Acid Esters of Mono and Diglycerides 1226L). Quy cách: 25kg/carton. HSD: 05/2022. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
HENAN ZHENGTONG FOOD TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
7000 KGM
|