1
|
220122HF16SG2201245
|
Chất tạo đặc xanthan gum dùng trong thực phẩm-ZIBOXAN F80 25KG/CARTON. BATCH: 37220016. NSX-HSD: 2022-2024. NSX: Deosen Biochemical (Ordos) Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS) LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
240122HMSE2201044
|
Phụ gia thực phẩm Ziboxan F80 - Xanthan Gum Food Grade 80mesh ( Dùng trong thực phẩm), đóng gói 25kgs/thùng, Số lô: 38220010.HSD: 22/01/2024, Hàng mới 100%, hãng sx DEOSEN BIOCHEMICAL(ORDOS) LTD.
|
CôNG TY TNHH PHụ GIA THựC PHẩM VIệT NAM
|
DEOSEN BIOCHEMICAL(ORDOS) LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
210322HF16SG2203239
|
Chất tạo đặc xanthan gum dùng trong thực phẩm-ZIBOXAN F80 25KG/CARTON. BATCH: 36220246. NSX-HSD: 2022-2024. NSX: Deosen Biochemical (Ordos) Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS) LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
290322COAU7237704950
|
Phụ gia thực phẩm: XANTHAN GUM FOOD GRADE ZIBOXAN HV- chất làm dày, CTHH: C35H49O29 (25kgs/carton). NSX-HSD: 13/03/2022- 12/03/2024 Và 14/03/2022-13/03/2024, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
DEOSEN BIOCHEMICAL(ORDOS) LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
260222HF16SG2202228
|
Nguyên liệu thực phẩm Xathan Gum- Xathan Gum Ziboxan F200. Hàng đồng nhất 25Kg/Thùng, đã kiểm hóa TK số 103632956602 Ngày 03/11/2020.
|
CôNG TY TNHH NESTLé VIệT NAM
|
DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS)LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
070322HF16SG2203216
|
ZIBOXAN CKS - Xanthan Gum Food Grade - Gôm Xanthan dùng trong thực phẩm. Hạn sử dụng : 22/02/2024, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ C.K.S
|
DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS) LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2250 KGM
|
7
|
260222HF16SG2202222
|
Phụ gia thực phẩm - XANTHAN GUM F80 ( PRO: 31/01/2022 - EXP: 30/01/2024) , mã CAS: 11138-66-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký
|
DEOSEN BIOCHEMICAL(ORDOS) LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
280122STHLW2201013
|
Chất tạo độ đặc dùng trong thực phẩm: XANTHAN GUM FOOD GRADE TRANSPARENT: ZIBOXAN FT80. NSX:24/12/2021, HSD:23/12/2023. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Amigos
|
DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS) LTD.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
750 KGM
|
9
|
280122STHLW2201013
|
Chất tạo độ đặc dùng trong công nghiệp(không dùng trong thực phẩm) XANTHAN GUM INDUSTRIAL GRADE 80MESH: ZIBOXAN S. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Amigos
|
DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS) LTD.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
2250 KGM
|
10
|
280122STHLW2201013
|
Chất tạo độ đặc dùng trong thực phẩm: XANTHAN GUM FOOD GRADE 80MESH: ZIBOXAN SQ80 NSX: 22/12/2021,HSD: 21/12/2023. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Amigos
|
DEOSEN BIOCHEMICAL (ORDOS) LTD.
|
2022-02-16
|
CHINA
|
4500 KGM
|