|
1
|
030821CCFSHHCM2100628
|
D-alpha Tocopheryl Acetate 1000IU nguyên liệu thực phẩm (20Kg/thùng), số CAS: 58-95-7, CTHH:C31H52O3. NSX: 19/07/2021; HSD:18/07/2023, Batch no: VA1000210723. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
SHAANXI HEALTHFUL BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2021-08-14
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
2
|
010621CCFQDPKHCM2100045
|
D-alpha Tocopheryl Acetate 1000IU nguyên liệu thực phẩm (20Kg/thùng), số CAS: 58-95-7, CTHH:C31H52O3. NSX: 08/05/2021; HSD:07/05/2023, Batch no: VA1000210506. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
SHAANXI HEALTHFUL BIOENGINEERING CO., LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
3
|
251121CCFQDPKHCM2100091
|
D-alpha Tocopheryl Acetate 1000IU nguyên liệu thực phẩm (20Kg/thùng), số CAS: 58-95-7, CTHH: C31H52O3. NSX: 31/08/2021; HSD:30/08/2023. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
SHAANXI HEALTHFUL BIOENGINEERING CO., LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
4
|
120421CCFSHPAHCM2100120
|
MIXED TOCOPHEROLS 50% (20kgs/thùng) dùng trong thực phẩm. Ngày SX: (15/03/2021) - Hạn SD: (14/03/2023) Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
SHAANXI HEALTHFUL BIOENGINEERING CO.,LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
40 KGM
|
|
5
|
140720CCFQDPKHCM2000191
|
D-alpha Tocopheryl Acetate 1000IU nguyên liệu thực phẫm (20Kg/thùng), số CAS: 58-95-7, CTHH:C31H52O3. NSX: 16/06/2020 ;HSD:15/06/2022, Batch no: VA1000200620.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
SHAANXI HEALTHFUL BIOENGINEERING CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
160 KGM
|
|
6
|
140420CCFQDPK2001373G
|
D-alpha Tocopheryl Acetate 1000IU nguyên liệu thực phẫm (20Kg/thùng), số CAS: 58-95-7, CTHH:C31H52O3. NSX: 17/03/2020 ;HSD:17/03/2022, Batch no: VA1000200305.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
SHAANXI HEALTHFUL BIOENGINEERING CO., LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
7
|
021219CCFQDPK1906167G
|
D-alpha Tocopheryl Acetate 1000IU nguyên liệu thực phẫm (20Kg/thùng) số CAS: 58-95-7, CTHH:C31H52O3 NSX: 25/06/19 ;HSD:24/06/2021, Batch no: VA1000190613. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
SHAANXI HEALTHFUL BIOENGINEERING CO., LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
140 KGM
|
|
8
|
021219CCFQDPK1906167G
|
D-alpha Tocopheryl Acetate 1000IU nguyên liệu thực phẫm (20Kg/thùng) số CAS: 58-95-7, CTHH:C31H52O3 NSX: 25/06/19 ;HSD:24/06/2021, Batch no: VA1000190613. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
SHAANXI HEALTHFUL BIOENGINEERING CO., LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
140 KGM
|
|
9
|
4388509783
|
D-alpha Tocopheryl Acetate 1000IU nguyên liệu thực phẫm (20Kg/thùng), số CAS: 58-95-7, CTHH:C31H52O3. NSX: 25/06/19 ;HSD:24/06/2021, Batch no: VA1000190613.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
SHAANXI HEALTHFUL BIOENGINEERING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
140 KGM
|
|
10
|
4388509783
|
D-alpha Tocopheryl Acetate 1000IU nguyên liệu thực phẫm (20Kg/thùng), số CAS: 58-95-7, CTHH:C31H52O3. NSX: 25/06/19 ;HSD:24/06/2021, Batch no: VA1000190613.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hướng Đi
|
SHAANXI HEALTHFUL BIOENGINEERING CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
140 KGM
|