1
|
270222HC2202460
|
Nhôm lá mỏng (Màng nhôm), chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích thước: 6 mic x 990 mm ( Aluminium Foil). Mới 100%. Kết quả PTPL số 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
JIANGSU ZHONGJI LAMINATION MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2874 KGM
|
2
|
020322TLXMHCJR22020024
|
Nhôm lá mỏng (Màng nhôm), chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích thước: 0.007mm x 848mm x668900m ( Plain Aluminium Foil). Mới 100%. Kết quả PTPL số 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
XIAMEN XIASHUN ALUMINIUM FOIL CO., LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10898 KGM
|
3
|
290122GOSUXIA8244890
|
Nhôm lá mỏng (Màng nhôm), chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích thước: 0.009mm x 840mm x 108000m ( Plain Aluminium Foil). Mới 100%. Kết quả PTPL số 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
XIAMEN XIASHUN ALUMINIUM FOIL CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2241.2 KGM
|
4
|
290122GOSUXIA8244890
|
Nhôm lá mỏng (Màng nhôm), chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích thước: 0.009mm x 760mm x 204000m ( Plain Aluminium Foil). Mới 100%. Kết quả PTPL số 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
XIAMEN XIASHUN ALUMINIUM FOIL CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3841 KGM
|
5
|
290122GOSUXIA8244890
|
Nhôm lá mỏng (Màng nhôm), chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích thước: 0.009mm x 720mm x 72000m ( Plain Aluminium Foil). Mới 100%. Kết quả PTPL số 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
XIAMEN XIASHUN ALUMINIUM FOIL CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1297 KGM
|
6
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 9.0 mic x 1025 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2440.5 KGM
|
7
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 1010 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1964.7 KGM
|
8
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 992 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
973.1 KGM
|
9
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 927 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
6269.6 KGM
|
10
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 848 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1567.7 KGM
|