1
|
40321292908932
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 956 mm ( Aluminium Foil), hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
2686.5 KGM
|
2
|
40321292908932
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 938 mm ( Aluminium Foil), hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
924.2 KGM
|
3
|
40321292908932
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 900 mm ( Aluminium Foil), hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
1257.3 KGM
|
4
|
40321292908932
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 848 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
814.9 KGM
|
5
|
40321292908932
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 770 mm ( Aluminium Foil), hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
748.7 KGM
|
6
|
40321292908932
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 590 mm ( Aluminium Foil), hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
2304.6 KGM
|
7
|
40321292908932
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 1162 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
3358.4 KGM
|
8
|
40321292908932
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 6.0 mic x 990 mm ( Aluminium Foil), hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
4188.5 KGM
|
9
|
010121HASLC01201207388
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 6.0 mic x 935 mm ( Aluminium Foil),KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
5941.7 KGM
|
10
|
010121HASLC01201207388
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 6.0 mic x 887 mm ( Aluminium Foil), KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
8822.4 KGM
|