1
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 9.0 mic x 1025 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2440.5 KGM
|
2
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 1010 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1964.7 KGM
|
3
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 992 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
973.1 KGM
|
4
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 927 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
6269.6 KGM
|
5
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 848 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1567.7 KGM
|
6
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 728 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
712.4 KGM
|
7
|
021221WYSHA2111120806
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 6.0 mic x 990 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1575.2 KGM
|
8
|
271221ZGSHA0070000096
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 9.0 mic x 1025 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1330.5 KGM
|
9
|
271221ZGSHA0070000096
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 1162 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1115 KGM
|
10
|
271221ZGSHA0070000096
|
Màng nhôm lá mỏng, chưa bồi, cán mỏng, chưa gia công, kích cỡ 7.0 mic x 1010 mm ( Aluminium Foil),hàng mới 100%, KQPTPL 1865/PTPLMN-NV
|
Công ty TNHH HUHTAMAKI (Việt Nam)
|
KUNSHAN ALUMINIUM CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2910.3 KGM
|