1
|
140221COAU7229548150
|
Màng POLYESTER FILM kích thước 75um x 1090mm x 4050M/ 28 roll.Thành phần: Polyethylene Terephtalate (PET) 99.964 %.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ICH CUBE VIệT NAM
|
YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
12978 KGM
|
2
|
140221COAU7229548150
|
Màng POLYESTER FILM kích thước 50um x 1090mm x 6050M/ 18 roll.Thành phần: Polyethylene Terephtalate (PET) 99.964 %.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ICH CUBE VIệT NAM
|
YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
8308.8 KGM
|
3
|
140221COAU7229548150
|
Màng POLYESTER FILM kích thước 25um x 1090mm x 12200M/ 6 roll.Thành phần: Polyethylene Terephtalate (PET) 99.964 %.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ICH CUBE VIệT NAM
|
YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO.,LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
2792.4 KGM
|
4
|
270121QDGS20120188
|
Màng từ poly(etylen terephthalat) ,không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, không dính, không dùng bao gói thực phẩm (175mic x 937mm x600m) 2 roll ,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lu Ki Việt Nam
|
YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO. LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
275.4 KGM
|
5
|
270121QDGS20120188
|
Màng từ poly(etylen terephthalat) ,không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, không dính, không dùng bao gói thực phẩm (175mic x1800mm x300m) 8 roll ,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lu Ki Việt Nam
|
YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO. LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
1058.4 KGM
|
6
|
270121QDGS20120188
|
Màng từ poly(etylen terephthalat) ,không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, không dính, không dùng bao gói thực phẩm (175mic x1250mm x600m) 6 roll ,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lu Ki Việt Nam
|
YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO. LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
1097 KGM
|
7
|
270121QDGS20120188
|
Màng từ poly(etylen terephthalat) ,không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, không dính, không dùng bao gói thực phẩm (175mic x1240mm x600m) 4 roll ,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lu Ki Việt Nam
|
YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO. LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
729.2 KGM
|
8
|
270121QDGS20120188
|
Màng từ poly(etylen terephthalat) ,không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, không dính, không dùng bao gói thực phẩm (175mic x1230mm x600m) 1 roll ,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lu Ki Việt Nam
|
YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO. LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
180.8 KGM
|
9
|
270121QDGS20120188
|
Màng từ poly(etylen terephthalat) ,không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, không dính, không dùng bao gói thực phẩm (188mic x1000mm x600m) 6 roll ,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lu Ki Việt Nam
|
YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO. LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
947.4 KGM
|
10
|
270121QDGS20120188
|
Màng từ poly(etylen terephthalat) ,không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, không dính, không dùng bao gói thực phẩm (175mic x1700mm x300m) 16 roll ,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lu Ki Việt Nam
|
YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO. LTD.
|
2021-05-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|