| 
              1
             |  
              110422COAU7237952900
             |  
              Ngưu tất (Rễ): Radix Achyranthis bidentatae;Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; đóng 50kg/bao,số lô:HMTNX20220308,nsx:8/3/2022, HSD:7/3/2024, Hàng khô mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
               |  
                  WENXIAN HUAIMINGTANG PHARMACEUTICAL CO, LTD.
                 |  
              2022-04-28
             |  
              CHINA
             |   
              7500 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              110422COAU7237952900
             |  
              Đẳng sâm (Rễ): Radix Codonopsis pilosulae;Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; đóng 35kg/bao,số lô:HMTDS20220314,ngày SX: 14/3/2022, HSD:13/3/2024 Hàng khô mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
               |  
                  WENXIAN HUAIMINGTANG PHARMACEUTICAL CO, LTD.
                 |  
              2022-04-28
             |  
              CHINA
             |   
              4900 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              110422COAU7237952900
             |  
              Cát cánh (Rễ): Radix Platycodi grandiflori;Ng.liệu thuốc Bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô;đóng 50kg/bao,số lô:HMTJG20220310,NSX: 10/3/2022, HSD:9/3/2024 Hàng khô mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
               |  
                  WENXIAN HUAIMINGTANG PHARMACEUTICAL CO, LTD.
                 |  
              2022-04-28
             |  
              CHINA
             |   
              14000 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              112200014040364
             |  
              Đẳng sâm (Rễ): Radix Codonopsis pilosulae;Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; đóng 40kg/bao,số lô:HMTDS20211215,ngày SX: 15/12/2021, HSD:14/12/2023 Hàng khô mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
               |  
                  WENXIAN HUAIMINGTANG PHARMACEUTICAL CO, LTD.
                 |  
              2022-01-21
             |  
              CHINA
             |   
              15840 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              112200014040364
             |  
              Cát cánh (Rễ): Radix Platycodi grandiflori;Ng.liệu thuốc Bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô;đóng 50kg/bao,số lô:HMTJG20211214,NSX: 14/12/2021, HSD: 13/12/2023 Hàng khô mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
               |  
                  WENXIAN HUAIMINGTANG PHARMACEUTICAL CO, LTD.
                 |  
              2022-01-21
             |  
              CHINA
             |   
              4800 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              112200014040364
             |  
              Mẫu đơn bì (Vỏ rễ):Cortex Paeoniae suffruticosae;Ng.liệu thuốc Bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới sấy khô; đóng 50kg/bao,số lô:HMTMDP20211212,nsx: 12/12/2021, HSD: 11/12/2023 Hàng khô mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
               |  
                  WENXIAN HUAIMINGTANG PHARMACEUTICAL CO, LTD.
                 |  
              2022-01-21
             |  
              CHINA
             |   
              5100 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              112200014040364
             |  
              Đan sâm (Rễ): Radix Salviae miltiorrhizae;Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; đóng 50kg/bao,số lô:HMTDS20211202,ngày SX: 02/12/2021, HSD: 01/12/2023 Hàng khô mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
               |  
                  WENXIAN HUAIMINGTANG PHARMACEUTICAL CO, LTD.
                 |  
              2022-01-21
             |  
              CHINA
             |   
              8900 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              112200014040364
             |  
              Bạch thược (Rễ): Radix Paeoniae lactiflorae;Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; đóng 50kg/bao,số lô:HMTBS20211204,NSX: 04/12/2021, HSD: 03/12/2023 Hàng khô mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
               |  
                  WENXIAN HUAIMINGTANG PHARMACEUTICAL CO, LTD.
                 |  
              2022-01-21
             |  
              CHINA
             |   
              19750 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              112200014040364
             |  
              Bạch truật(Thân rễ):Rhizoma Atractylodis macrocephalae;Ng.liệu thuốc Bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới sấy khô;đóng 50kg/bao,số lô:HMTBZ20211101,NSX:01/11/2021,HSD: 31/10/2023Hàng khô mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
               |  
                  WENXIAN HUAIMINGTANG PHARMACEUTICAL CO, LTD.
                 |  
              2022-01-21
             |  
              CHINA
             |   
              9850 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              112200014040364
             |  
              Ngưu tất (Rễ): Radix Achyranthis bidentatae;Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; đóng 50kg/bao,số lô:HMTNX20211108,nsx:08/11/2021, HSD: 07/11/2023 Hàng khô mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
               |  
                  WENXIAN HUAIMINGTANG PHARMACEUTICAL CO, LTD.
                 |  
              2022-01-21
             |  
              CHINA
             |   
              3000 KGM
             |