1
|
040320SITGLYHP180771
|
Sinh địa (Radix Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2001001, HSD:01/2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2020-11-03
|
CHINA
|
7200 KGM
|
2
|
040320SITGLYHP180771
|
Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2001001, HSD:01/2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2020-11-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
040320SITGLYHP180771
|
Đảng sâm (Radix Codonopsis pilosulae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1912001, HSD:02/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2020-11-03
|
CHINA
|
3145 KGM
|
4
|
040320SITGLYHP180771
|
Đan sâm (Radix Salviae miltiorrhizae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2002001, HSD:02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2020-11-03
|
CHINA
|
3420 KGM
|
5
|
040320SITGLYHP180771
|
Đại táo (Fructus Ziziphi jujubae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2002001, HSD:02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2020-11-03
|
CHINA
|
12240 KGM
|
6
|
040320SITGLYHP180771
|
Câu kỷ tử (Fructus Lycii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2002001, HSD:02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2020-11-03
|
CHINA
|
5280 KGM
|
7
|
040320SITGLYHP180771
|
Cát cánh (Radix Platycodi grandifiori), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2002001, HSD:02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2020-11-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
040320SITGLYHP180771
|
Bạch truật (Rhizoma Atractylodis macrocephalae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN1912001, HSD:02/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
040320SITGLYHP180771
|
Bạch thược (Radix Paeoniae lactiflorae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2002001, HSD:02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2020-11-03
|
CHINA
|
8520 KGM
|
10
|
040320SITGLYHP180771
|
Bạch linh (Poria), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2002001, HSD:02/2022. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE & TECHNOLOGY
|
2020-11-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|