1
|
Đương quy (Rễ): Radix Angelicae sinensis ; Nguyên liệu thuốc Bắc, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; số lô VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE ANDTECH. CO. LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
6030 KGM
|
2
|
Đẳng sâm (Rễ): Radix Codonopsis pilosulae; Nguyên liệu thuốc Bắc, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; số lô VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE ANDTECH. CO. LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
17353 KGM
|
3
|
Bạch linh (Thể quả nấm) (đã cắt, thái lát): Poria; Nguyên liệu thuốc Bắc, mới sấy khô; số lô VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE ANDTECH. CO. LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
Đương quy (Rễ): Radix Angelicae sinensis ; Nguyên liệu thuốc Bắc, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; số lô VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE ANDTECH. CO. LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
6030 KGM
|
5
|
Đẳng sâm (Rễ): Radix Codonopsis pilosulae; Nguyên liệu thuốc Bắc, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; số lô VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE ANDTECH. CO. LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
17353 KGM
|
6
|
Bạch linh (Thể quả nấm) (đã cắt, thái lát): Poria; Nguyên liệu thuốc Bắc, mới sấy khô; số lô VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE ANDTECH. CO. LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
Xuyên khung (Thân rễ): Rhizoma Ligustici wallichii; Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; số lô: VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECH.CO.LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
5040 KGM
|
8
|
Đan sâm (Rễ): Radix Salviae miltiorrhizae; Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; số lô: VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECH.CO.LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
1995 KGM
|
9
|
Câu kỷ tử (Quả ): Fructus Lycii; Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; số lô: VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECH.CO.LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
4640 KGM
|
10
|
Cát cánh (Rễ): Radix Platycodi grandiflori; Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới sấy khô; số lô: VN1912001; NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Hàng khô mới 100%
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU TRANG MINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECH.CO.LTD.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|