1
|
170621SITGLYHP215153
|
Thiên ma (Rhizoma Gastrodiae elatae) ,bộ phận dùng: Thân rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2021-05-07
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
170621SITGLYHP215153
|
Táo nhân (Semen Ziziphi mauritianae) ,bộ phận dùng: Hạt, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2021-05-07
|
CHINA
|
800 KGM
|
3
|
170621SITGLYHP215153
|
Tần giao (Radix Gentianae macrophyllae) ,bộ phận dùng: Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2021-05-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
170621SITGLYHP215153
|
Sa sâm (Radix Glehniae) ,bộ phận dùng: Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2021-05-07
|
CHINA
|
350 KGM
|
5
|
170621SITGLYHP215153
|
Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae) ,bộ phận dùng: Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2021-05-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
170621SITGLYHP215153
|
Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) ,bộ phận dùng: Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2021-05-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
170621SITGLYHP215153
|
Mẫu đơn bì (Cortex Paeoniae suffruticosae) ,bộ phận dùng: Vỏ rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2021-05-07
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
170621SITGLYHP215153
|
Khương hoạt (Rhizoma et Radix Notopterygii) ,bộ phận dùng: Thân rễ, rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2021-05-07
|
CHINA
|
350 KGM
|
9
|
170621SITGLYHP215153
|
Hồng hoa (Flos Carthami tinctorii) ,bộ phận dùng: Hoa, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2021-05-07
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
170621SITGLYHP215153
|
Hoàng cầm(Radix Scutellariae) ,bộ phận dùng: Rễ, Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2105001, HSD: 05/2023. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Y DượC QUốC Tế NGọC LINH
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2021-05-07
|
CHINA
|
600 KGM
|