1
|
131121COAU7234820200
|
Đường Maltodextrin DE10-12, (có nguồn gốc từ thực vật, nguyên liệu thực phẩm), đóng gói 25kg/bao, hạn sử dụng: 18/10/2023, NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
17 TNE
|
2
|
101021COAU7234310130
|
Đường Maltodextrin DE10-12, (có nguồn gốc từ thực vật, nguyên liệu thực phẩm), đóng gói 25kg/bao, hạn sử dụng: 26/09/2023, NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
16 TNE
|
3
|
271021COAU7234820210
|
Đường Maltodextrin DE10-12, (có nguồn gốc từ thực vật, nguyên liệu thực phẩm), đóng gói 25kg/bao, hạn sử dụng: 10/10/2023, NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
17 TNE
|
4
|
170421COAU7231411320
|
Đường Dextrose Monohydrate, (có nguồn gốc từ thực vật, nguyên liệu thực phẩm), đóng gói 25kg/bao, hạn sử dụng: 08/04/2023, NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
19 TNE
|
5
|
170421COAU7231411320
|
Đường Dextrose Monohydrate, (có nguồn gốc từ thực vật, nguyên liệu thực phẩm), đóng gói 25kg/bao, hạn sử dụng: 08/04/2023, NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
19 TNE
|
6
|
040921COAU7233515360
|
Đường Maltodextrin DE10-12, (có nguồn gốc từ thực vật, nguyên liệu thực phẩm), đóng gói 25kg/bao, hạn sử dụng: 18/08/2023, NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
16 TNE
|
7
|
260621COAU7232341680
|
TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE 20-100MESH ( phụ gia thực phẩm ), đóng gói 25kg/ bao, HSD: 05/2024, NSX: WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
5 TNE
|
8
|
260621COAU7232341680
|
CITRIC ACID ANHYDROUS 30-100MESH ( phụ gia thực phẩm ), đóng gói 25kg/ bao, HSD: 06/2024, NSX: WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
5 TNE
|
9
|
260621COAU7232341680
|
CITRIC ACID MONOHYDRATE 8-40MESH ( phụ gia thực phẩm ), đóng gói 25kg/ bao, HSD: 05/2024, NSX: WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
15 TNE
|
10
|
250921COAU7234069250
|
Đường Dextrose Anhydrous, (có nguồn gốc từ thực vật, nguyên liệu thực phẩm), đóng gói 25kg/bao, hạn sử dụng: 07/09/2023, NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO., LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
4.5 TNE
|