1
|
250222COAU7237074300
|
Bột cà chua dạng sệt (Dịch cà chua cô đặc Tomato Paste) HSD: 17/09/2023, đóng trong bao bì kín, (245kg+/-10%)/1 thùng,NSX: TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký
|
TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
19600 KGM
|
2
|
250222COAU7237051330
|
Nước ép táo cô đặc DEIONIZED APPLE JUICE CONCENTRATE ( 1 Drum= 275 kg) (Dùng trong sản xuất hàng nước giải khát, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM Và NướC GIảI KHáT á CHâU
|
TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
66000 KGM
|
3
|
080422AAST211335
|
Nước ép táo cô đặc DEIONIZED APPLE JUICE CONCENTRATE ( 1 Drum= 275 kg) (Dùng trong sản xuất hàng nước giải khát, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM Và NướC GIảI KHáT á CHâU
|
TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
44000 KGM
|
4
|
030422HWX2203471
|
Nước ép táo cô đặc DEIONIZED APPLE JUICE CONCENTRATE ( 1 Drum= 275 kg) (Dùng trong sản xuất hàng nước giải khát, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THựC PHẩM Và NướC GIảI KHáT á CHâU
|
TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
44000 KGM
|
5
|
050322ONEYTS1NL1247500
|
Bột cà chua dạng sệt (Dịch cà chua cô đặc Tomato Paste) HSD: 17/09/2023, đóng trong bao bì kín, (245kg+/-10%)/1 thùng,NSX: TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO.,LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Ký
|
TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-02-04
|
CHINA
|
19600 KGM
|
6
|
160521AHWY013847
|
Nguyên liệu bột cà chua dạng sệt (Dịch cà chua cô đặc) HSD: 20/08/2022, đóng trong bao bì kín, (245kg+/-10%)/1 thùng,NSX: TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO., LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-04-06
|
CHINA
|
19611 KGM
|
7
|
140121COAU7229206310
|
Nguyên liệu bột cà chua dạng sệt (Dịch cà chua cô đặc) HSD: 15/08/2022, đóng trong bao bì kín, (245kg+/-10%)/1 thùng,NSX: TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO., LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-03-02
|
CHINA
|
19558 KGM
|
8
|
040221COAU7229932220
|
Nguyên liệu bột cà chua dạng sệt (Dịch cà chua cô đặc) HSD: 26/08/2022, đóng trong bao bì kín, (245kg+/-10%)/1 thùng,NSX: TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO., LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
19379 KGM
|
9
|
310820KMTCXGG1724212
|
Dịch cà chua cô đặc (Nguyên liệu thực phẩm: Bột cà chua dạng sệt) HSD: 04/08/2022, đóng trong bao bì kín, (245kg+/-10%)/1 thùng,NSX: TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO., LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
19686 KGM
|
10
|
310820KMTCXGG1724212
|
Nguyên liệu bột cà chua dạng sệt (Dịch cà chua cô đặc) HSD: 04/08/2022, đóng trong bao bì kín, (245kg+/-10%)/1 thùng,NSX: TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO., LTD,mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN KUNYU INTERNATIONAL CO., LTD
|
2020-09-16
|
CHINA
|
19686 KGM
|