1
|
021119SITGTXHP271894
|
Cốt nước tương TN 1.7 ( Nước tương đậu nành ), đóng gói 235 kg/thùng, NSX: TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
9400 KGM
|
2
|
021119SITGTXHP271894
|
Cốt nước tương TN 1.5 ( Nước tương đậu nành ), đóng gói 235 kg/thùng, NSX: TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
9400 KGM
|
3
|
021119SITGTXHP271894
|
Cốt nước tương TN 1.7 ( Nước tương đậu nành ), đóng gói 235 kg/thùng, NSX: TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
9400 KGM
|
4
|
021119SITGTXHP271894
|
Cốt nước tương TN 1.5 ( Nước tương đậu nành ), đóng gói 235 kg/thùng, NSX: TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
9400 KGM
|
5
|
280419141900166600A
|
Cốt nước tương TN 1.7 ( Nước tương đậu nành ), đóng gói 235 kg/thùng, HSD: 03/03/2021, NSX: TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
9400 KGM
|
6
|
280419141900166600A
|
Cốt nước tương TN 1.5 ( Nước tương đậu nành ), đóng gói 235 kg/thùng, HSD: 07/04/2021, NSX: TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
9400 KGM
|
7
|
280419141900166600A
|
Cốt nước tương TN 1.7 ( Nước tương đậu nành ), đóng gói 235 kg/thùng, HSD: 03/03/2021, NSX: TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
9400 KGM
|
8
|
280419141900166600A
|
Cốt nước tương TN 1.5 ( Nước tương đậu nành ), đóng gói 235 kg/thùng, HSD: 07/04/2021, NSX: TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Brova
|
TIANJIN LIMIN CONDIMENT CO., LTD
|
2019-05-23
|
CHINA
|
9400 KGM
|