1
|
030222TW2203BYQ06
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Size: 7,8 x 1500 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
56.78 TNE
|
2
|
030222TW2203BYQ06
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Size: 5,8 x 1500 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
113.39 TNE
|
3
|
030222TW2203BYQ06
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Size: 4,8 x 1500 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
56.54 TNE
|
4
|
030222TW2203BYQ06
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Size: 3,8 x 1500 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
57.07 TNE
|
5
|
040322HCMXG32
|
Thép hợp kim hình chữ H, chưa gia công quá mức cán nóng, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400B, có hàm lượng Bo > 0,0008%. Size: 400x400x13x21(mm), dài 12m, rộng: 400 mm, (hàng thuộc chương 98110010)
|
Công Ty TNHH 2a
|
DAO FORTUNE (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
155.26 TNE
|
6
|
230222TW2209BYQ28
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn Q/BB 103-2020, mác thép SS400. Size: 7,75 x 2000 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
29.33 TNE
|
7
|
270122HCMBYQ05
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn Q/BB 103-2020, mác thép SS400. Size: 9,75 x 2000 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
58107 KGM
|
8
|
270122HCMBYQ05
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn Q/BB 103-2020, mác thép SS400. Size: 7,75 x 2000 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
STEELUNION PTE. LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
112076 KGM
|
9
|
030222TW2203BYQ05
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Size: 7,8 x 1500 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
142.13 TNE
|
10
|
030222TW2203BYQ05
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Size: 5,8 x 1500 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
142.24 TNE
|