1
|
150321HPXG09
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim Ti (Hàm lượng Ti>=0.005%), chưa tráng phủ mạ sơn, TC HBXY KF 2020 046, SS400Ti, mới 100%. Kích thước: 30 mm x 2000mm x 12000MM
|
Công Ty TNHH Cơ Kim Khí Huy Thành
|
FERRYSIDE INVESTMENT CO.,LIMITED
|
2021-03-29
|
CHINA
|
56520 KGM
|
2
|
150321HPXG09
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim Ti (Hàm lượng Ti>=0.005%), chưa tráng phủ mạ sơn, TC HBXY KF 2020 046, SS400Ti, mới 100%. Kích thước: 25 mm x 2000mm x 12000MM
|
Công Ty TNHH Cơ Kim Khí Huy Thành
|
FERRYSIDE INVESTMENT CO.,LIMITED
|
2021-03-29
|
CHINA
|
113040 KGM
|
3
|
150321HPXG09
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim Ti (Hàm lượng Ti>=0.005%), chưa tráng phủ mạ sơn, TC HBXY KF 2020 046, SS400Ti, mới 100%. Kích thước: 20 mm x 2000mm x 12000MM
|
Công Ty TNHH Cơ Kim Khí Huy Thành
|
FERRYSIDE INVESTMENT CO.,LIMITED
|
2021-03-29
|
CHINA
|
180864 KGM
|
4
|
150321HPXG09
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim Ti (Hàm lượng Ti>=0.005%), chưa tráng phủ mạ sơn, TC HBXY KF 2020 046, SS400Ti, mới 100%. Kích thước: 40 mm x 2000mm x 12000MM
|
Công Ty TNHH Cơ Kim Khí Huy Thành
|
FERRYSIDE INVESTMENT CO.,LIMITED
|
2021-03-29
|
CHINA
|
60288 KGM
|
5
|
150321HPXG09
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim Ti (Hàm lượng Ti>=0.005%), chưa tráng phủ mạ sơn, TC HBXY KF 2020 046, SS400Ti, mới 100%. Kích thước: 16mm x 2000mm x 12000MM
|
Công Ty TNHH Cơ Kim Khí Huy Thành
|
FERRYSIDE INVESTMENT CO.,LIMITED
|
2021-03-29
|
CHINA
|
117546 KGM
|
6
|
040221HPXG30
|
Thép tấm hợp kim CR (%CR>0,3%), cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,TC: GB/T709-2006, mác thep Q345B+CR, mới 100%. kt:(10-14-20-30-40-50)mm x2000mm x 12000mm
|
Công Ty Sản Xuất Và Thương Mại Đạt Phát - (Trách Nhiệm Hữu Hạn)
|
FERRYSIDE INVESTMENT CO.,LIMITED
|
2021-02-22
|
CHINA
|
96.84 TNE
|
7
|
310121HPXG31
|
Thép hợp kim Titan (Ti>0.05%) dạng tấm, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%, mác thép SS400Ti, t/chuẩn JIS G3193-2005. K/cỡ: 9.8mm x 1500mm x 6000mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐồNG ĐạT
|
FERRYSIDE INVESTMENT CO., LIMITED
|
2021-02-20
|
CHINA
|
207.59 TNE
|
8
|
310121HPXG31
|
Thép hợp kim Titan (Ti>0.05%) dạng tấm, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%, mác thép SS400Ti, t/chuẩn JIS G3193-2005. K/cỡ: 7.8mm x 1500mm x 6000mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐồNG ĐạT
|
FERRYSIDE INVESTMENT CO., LIMITED
|
2021-02-20
|
CHINA
|
212.42 TNE
|
9
|
310121HPXG31
|
Thép hợp kim Titan (Ti>0.05%) dạng tấm, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%, mác thép SS400Ti, t/chuẩn JIS G3193-2005. K/cỡ: 5.8mm x 1500mm x 6000mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐồNG ĐạT
|
FERRYSIDE INVESTMENT CO., LIMITED
|
2021-02-20
|
CHINA
|
160.88 TNE
|
10
|
310121HCMXG28
|
Thép hợp kim Ti 0.05%min, cán phẳng cán nóng dạng tấm, chiều rộng >600mm, chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: (3.8- 11.8)mm x 1500mm x 6000mm. Tiêu chuẩn, mác thép: SS400TI .Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Smc Tân Tạo
|
FERRYSIDE INVESTMENT CO., LIMITED
|
2021-02-17
|
CHINA
|
897030 KGM
|