1
|
1203212121TW2121BYQ08/09
|
Thép tấm hợp kim CR, hàm lượng CR>0.3%, chưa gia công quá mưc cán nóng, cán phẳng,,chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép A572, ASTM A572 GR50, KT:( 10;14;16;20;25;26;30 )mm x 2000mm x 12000mm,mới 100%,
|
Công ty cổ phần thép mới
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
230600 KGM
|
2
|
1203212121TW2121BYQ08/09
|
Thép tấm hợp kim CR, hàm lượng CR>0.3%, chưa gia công quá mưc cán nóng, cán phẳng,,chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép: A36, ASTM A36CR, KT:( 10;12;15;16;20;25;30;40;50 )mm x 2000mm x 12000mm,mới 100%,
|
Công ty cổ phần thép mới
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2021-03-26
|
CHINA
|
545420 KGM
|
3
|
260520AE20135XGGHAP08/20
|
Thép góc cán nóng, hai cạnh đều nhau, mặt cắt hình chữ L, hợp kim BO, chưa gia công quá mức cán nóng,hàm lượng Bo>0.0008%,SS400B,JIS G3101,mới 100%,KT:(30 x 30 x 3 x 6000) mm
|
Công ty cổ phần thép mới
|
BELIF PTE., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
39410 KGM
|
4
|
260520AE20135XGGHAP08/20
|
Thép góc cán nóng, hai cạnh đều nhau, mặt cắt hình chữ L, hợp kim BO, chưa gia công quá mức cán nóng,hàm lượng Bo>0.0008%,SS400B,JIS G3101,mới 100%,KT:(40 x 40 x 4 x 6000) mm
|
Công ty cổ phần thép mới
|
BELIF PTE., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
39839 KGM
|
5
|
260520AE20135XGGHAP08/20
|
Thép góc cán nóng, hai cạnh đều nhau, mặt cắt hình chữ L, hợp kim BO, chưa gia công quá mức cán nóng,hàm lượng Bo>0.0008%,SS400B,JIS G3101,mới 100%,KT:(40 x 40 x 3 x 6000) mm
|
Công ty cổ phần thép mới
|
BELIF PTE., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
18430 KGM
|
6
|
260520AE20135XGGHAP08/20
|
Thép góc cán nóng, hai cạnh đều nhau, mặt cắt hình chữ L, hợp kim BO, chưa gia công quá mức cán nóng,hàm lượng Bo>0.0008%,SS400B,JIS G3101,mới 100%,KT:(40 x 40 x 5 x 6000) mm
|
Công ty cổ phần thép mới
|
BELIF PTE., LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
32300 KGM
|
7
|
100220HPXG36/37
|
Thép hình chữ U hợp kim BO, chưa gia công quá mức cán nóng,SS400B,JIS G3101,hàm lượng Bo>0.0008% ,mới 100%,chưa tráng phủ, mạ sơn,KT: 100 x 50 x 5.0 x 6000 mm( mã hs thuộc chương 98110010)
|
Công ty cổ phần thép mới
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE.,LTD
|
2020-02-26
|
CHINA
|
57.74 TNE
|
8
|
100220HPXG36/37
|
Thép hình chữ U hợp kim BO, chưa gia công quá mức cán nóng,SS400B,JIS G3101,hàm lượng Bo>0.0008% ,mới 100%,chưa tráng phủ, mạ sơn,KT: 250 x 80 x 9.0 x 12000 mm( mã hs thuộc chương 98110010)
|
Công ty cổ phần thép mới
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE.,LTD
|
2020-02-26
|
CHINA
|
28.25 TNE
|
9
|
100220HPXG36/37
|
Thép hình chữ U hợp kim BO, chưa gia công quá mức cán nóng,SS400B,JIS G3101,hàm lượng Bo>0.0008% ,mới 100%,chưa tráng phủ, mạ sơn,KT: 220 x 77 x 7.0 x 12000 mm( mã hs thuộc chương 98110010)
|
Công ty cổ phần thép mới
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE.,LTD
|
2020-02-26
|
CHINA
|
31.98 TNE
|
10
|
100220HPXG36/37
|
Thép hình chữ U hợp kim BO, chưa gia công quá mức cán nóng,SS400B,JIS G3101,hàm lượng Bo>0.0008% ,mới 100%,chưa tráng phủ, mạ sơn,KT: 200 x 76 x 5.2 x 12000 mm( mã hs thuộc chương 98110010)
|
Công ty cổ phần thép mới
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE.,LTD
|
2020-02-26
|
CHINA
|
52.46 TNE
|