1
|
050319HPXG40
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CROM, Q345B + CR ,hàm lượng CR>0.3%,tiêu chuẩn GB/T1591-2008 chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT:20 x 2400 x 12000 mm
|
Công ty cổ phần thép mới
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONNG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-18
|
CHINA
|
36176 KGM
|
2
|
050319HPXG40
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CROM, Q345B + CR ,hàm lượng CR>0.3%,tiêu chuẩn GB/T1591-2008 chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT:30 x 2000 x 12000 mm
|
Công ty cổ phần thép mới
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONNG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-18
|
CHINA
|
135648 KGM
|
3
|
050319HPXG40
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CROM, Q345B + CR ,hàm lượng CR>0.3%,tiêu chuẩn GB/T1591-2008 chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT:22 x 2000 x 12000 mm
|
Công ty cổ phần thép mới
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONNG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-18
|
CHINA
|
29015 KGM
|
4
|
050319HPXG40
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CROM, Q345B + CR ,hàm lượng CR>0.3%,tiêu chuẩn GB/T1591-2008 chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT:20 x 2000 x 12000 mm
|
Công ty cổ phần thép mới
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONNG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-18
|
CHINA
|
203472 KGM
|
5
|
050319HPXG40
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CROM, Q345B + CR ,hàm lượng CR>0.3%,tiêu chuẩn GB/T1591-2008 chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT:18 x 2000 x 12000 mm
|
Công ty cổ phần thép mới
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONNG) COMPANY LIMITED
|
2019-03-18
|
CHINA
|
250934 KGM
|
6
|
131018HPLS18
|
Thép hình chữ H, hợp kim BO, chưa gia công quá mức cán nóng,hàm lượng Bo>0.0008%,SS400B,JIS G3101,mới 100%,KT:(400 x 400 x 13 x 21 x 12000) mm
|
Công ty cổ phần thép mới
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONNG) COMPANY LIMITED
|
2018-10-29
|
HONG KONG
|
148608 KGM
|