1
|
150820SITGTXSG299487
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH. (TLTT: 264.912 TNE/ DGTT: 695 USD/TNE)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-08-25
|
CHINA
|
264.91 TNE
|
2
|
290720HCMXG08/23
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH. (TLTT: 642.961 TNE/ DGTT: 695 USD/TNE)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-08-21
|
CHINA
|
642.96 TNE
|
3
|
290720HCMXG08/23
|
tl-0.120x720xC1/BH2-ZN#&Thép cán nguội dạng cuộn không hợp kim đã được tráng kẽm chưa phủ sơn (0.120mmx720mmxC). Mác thép JIS G3302 SGCH. (TLTT: 642.961 TNE/ DGTT: 695 USD/TNE)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN ĐồNG NAI TôN
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-08-21
|
CHINA
|
642.96 TNE
|
4
|
310120HCMXG05/31A
|
002A3_1.75x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.75mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =199.135 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-02-26
|
CHINA
|
199.13 TNE
|
5
|
310120HCMXG05/31A
|
002A3_1.38x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.38mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =1155.915 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-02-26
|
CHINA
|
1155.91 TNE
|
6
|
310120HCMXG05/31A
|
002A3_1.23x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.23mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =629.315 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-02-26
|
CHINA
|
629.31 TNE
|
7
|
310120HCMXG05/31A
|
002A3_1.18x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.18mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =918.385 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-02-26
|
CHINA
|
918.39 TNE
|
8
|
310120HCMXG05/31A
|
002A3_1.03x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.03mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =922.565 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-02-26
|
CHINA
|
922.57 TNE
|
9
|
310120HCMXG05/31A
|
002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-02-26
|
CHINA
|
932.37 TNE
|
10
|
310120HCMXG05/31A
|
002A3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =158.585 tấn)
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Nguyễn Minh
|
CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-02-26
|
CHINA
|
158.59 TNE
|