1
|
250321TW2128BYQ09
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng,hợp kim( Cr> 0.3%). Chưa tráng phủ mạ,sơn. Size(mm) : 12 x 2000 x 6000. Tiêu chuẩn ASTM A572/A572M GR 50 CR. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Ipc Sài Gòn
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
99440 KGM
|
2
|
190321TW2118BYQ006
|
Thép tấm hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, hàm lượng Cr > 0,3%, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn. Tiêu chuẩn ASTM, mác thép A36. Kích thước: 10 x 2000 x 6000 (mm). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
105504 KGM
|
3
|
190321TW2118BYQ006
|
Thép tấm hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng, hàm lượng Cr > 0,3%, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn. Tiêu chuẩn ASTM, mác thép A36. Kích thước: 8 x 2000 x 6000 (mm). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO., LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
193024 KGM
|
4
|
301220TW2052BYQ18/19/34
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Boron 0.0008%Min. Tiêu chuẩn Q345B, GB/T 1591-2008. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 35mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
52752 KGM
|
5
|
301220TW2052BYQ18/19/34
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Boron 0.0008%Min. Tiêu chuẩn Q345B, GB/T 1591-2008. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 30mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
45216 KGM
|
6
|
301220TW2052BYQ18/19/34
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Boron 0.0008%Min. Tiêu chuẩn Q345B, GB/T 1591-2008. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 20mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
101736 KGM
|
7
|
301220TW2052BYQ18/19/34
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Boron 0.0008%Min. Tiêu chuẩn Q345B, GB/T 1591-2008. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 18mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
98339 KGM
|
8
|
301220TW2052BYQ18/19/34
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Boron 0.0008%Min. Tiêu chuẩn Q345B, GB/T 1591-2008. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 16mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
198924 KGM
|
9
|
301220TW2052BYQ18/19/34
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M, ASTM A36 CR. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 120mm x 2000mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
45216 KGM
|
10
|
301220TW2052BYQ18/19/34
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M, ASTM A36 CR. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 100mm x 2000mm x 6000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
47100 KGM
|