1
|
211221OOLU2033511120
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1720) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride; Cas: 65497-29-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
211221OOLU2033511120
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1430) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride; Cas: 65497-29-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
150322OOLU8890707040
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - Aqua Sodium Lauroyl Sarcosinate (OLI-4202P) (Tên hóa học: Sodium Lauroyl Sarcosinate; Cas No:137-16-6, 629-25-4)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SHANGHAI OLI BIO-TECH CO., LTD
|
2022-03-26
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
050322JJCSHSGE206628
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - Sodium Cocoyl Isethionate (OLI-4432) (TênHH:Sodium Cocoyl Isethionate;Cas:58969-27-0,61789-32-0,61788-47-4,1562-00-1)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SHANGHAI OLI BIO-TECH CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
210222CCFDLHCM2200003
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - SODIUM COCOYL ISETHIONATE (SCI-85 GRANULAR) (Tên hóa học: Sodium Cocoyl Isethionate ; Cas: 61789-32-0)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
JILIN AEGIS CHEMICAL COMPANY LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
040222DAGSGN2140036V
|
Chất tăng trắng huỳnh quang dùng trong ngành nhuộm - FLUORESCENT BRIGHTENER CF-351 (Tên hóa học: 4,4'-Di(2-Sulfostyryl)Biphenyl Disodium Salt ; Cas No.: 27344-41-8)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SHENYANG CENKEY CHEMICAL CO. LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
070122QDWJ211247202
|
Dẫn xuất của Amit mạch hở dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - HYDROVANCE (Tên hóa học: Hydroxyethyl Urea ; Cas No: 1320-51-0, 2078-71-9)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE. LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1264.8 KGM
|
8
|
060122OOLU2689133810UWS
|
Muối và hydroxit amoni bậc 4 dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - ARMOCARE VGH-70 (Tên hóa học: Tên hóa học: N,N-Bis(2-palmitoyloxyethyl) dimethylammoniumchloride ; Cas No: 97158-31-1)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE. LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
8100 KGM
|
9
|
030122SHVIC21048217A
|
Dẫn xuất của Amit mạch hở dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - VDVANCE 50 (Hydroxyethyl Urea) (Cas No: 2078-71-9)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
OZZIE CHEMICAL (DALIAN) CO., LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
311021SCHIES21106971
|
Muối và hydroxit amoni bậc 4 dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - Ritamulse AG45 (Tên HH: Polyacrylamide ans C13-14 isoparaffin and laureth 7 ; Cas No.: 9003-04-7, 64742-47-8, 3055-97-8)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
RITA CORPORATION
|
2021-12-13
|
CHINA
|
840 KGM
|