1
|
260322OOLU2694835680
|
Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Armocare VGH-70 - Chất hữu cơ hoạt động bề mặt ( 25kg/ drum) - Mã cas : 97158-31-1 - NSX: 23/12/2021 - HSD: 23/12/2023 - hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hoá Chất Công Nghiệp á Châu
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
020422AAGJ006078
|
Chất hoạt động bề mặt dùng sản xuất xà phòng ARQUAD 2HT-75 (Dialkyldimethyl Ammonium Chloride), 175Kg/drum, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Mỹ Phẩm Mỹ Hảo
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
22400 KGM
|
3
|
260322OOLU2694835620
|
Nguyên liệu dùng trong công nghiệp hóa mỹ phẩm - HYDROVANCE - Chất dưỡng ẩm ( 20.40 kg/ drum) - NSX: 09/03/2022 - HSD: 08/09/2023 - hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hoá Chất Công Nghiệp á Châu
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2937.6 KGM
|
4
|
070322OOLU2693754800
|
ARMID DM10 850 KG WP IBC - Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (dùng trong sản xuất thuốc BVTV) (Hàng mới 100%)(80937237)
|
CôNG TY TNHH BAYER VIệT NAM
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
15300 KGM
|
5
|
070122QDWJ211247202
|
Dẫn xuất của Amit mạch hở dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - HYDROVANCE (Tên hóa học: Hydroxyethyl Urea ; Cas No: 1320-51-0, 2078-71-9)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE. LTD.
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1264.8 KGM
|
6
|
060122OOLU2689133810UWS
|
Muối và hydroxit amoni bậc 4 dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - ARMOCARE VGH-70 (Tên hóa học: Tên hóa học: N,N-Bis(2-palmitoyloxyethyl) dimethylammoniumchloride ; Cas No: 97158-31-1)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE. LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
8100 KGM
|
7
|
040321JJCSHSGA120296
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - ELFAN AT84C (Tên hóa học: Coco fatty acids 2-sulfoethyl ester, sodium salt ; Cas: 61789-32-0) (7 Pallet/223 Ctns)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE. LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
5575 KGM
|
8
|
191121140103424178UWS
|
Dẫn xuất của Amit mạch hở dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - HYDROVANCE (Tên hóa học: Hydroxyethyl Urea ; Cas No: 1320-51-0, 2078-71-9)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE. LTD.
|
2021-11-26
|
CHINA
|
4406.4 KGM
|
9
|
051121OOLU2682704970
|
Muối và hydroxit amoni bậc 4 dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - ARMOCARE VGH-70 (Tên hóa học: Tên hóa học: N,N-Bis(2-palmitoyloxyethyl) dimethylammoniumchloride ; Cas No: 97158-31-1)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE. LTD.
|
2021-11-20
|
CHINA
|
4050 KGM
|
10
|
310821OOLU2676905740
|
ARMID DM10 - Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (dùng trong sản xuất thuốc BVTV) (80937237) (Có KQ PTPL t.khảo số 2567 ngày 21/12/2015) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH BAYER VIệT NAM
|
NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE LTD
|
2021-09-16
|
CHINA
|
15300 KGM
|