1
|
311021SCHIES21106971
|
Muối và hydroxit amoni bậc 4 dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm - Ritamulse AG45 (Tên HH: Polyacrylamide ans C13-14 isoparaffin and laureth 7 ; Cas No.: 9003-04-7, 64742-47-8, 3055-97-8)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
RITA CORPORATION
|
2021-12-13
|
CHINA
|
840 KGM
|
2
|
230321SCHIES21024358
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm) - Ritafactant LS-30 (Tên hóa học: Sodium Lauroyl Sarcosinate ; Cas No: 137-16-6)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
RITA CORPORATION
|
2021-10-05
|
CHINA
|
6400 KGM
|
3
|
110121SCHIES20125935
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm) - Ritafactant LS-30 (Tên hóa học: Sodium Lauroyl Sarcosinate ; Cas No: 137-16-6)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
RITA CORPORATION
|
2021-08-02
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
270521SCHIES21E9650
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm) - Ritafactant LS-30 (Tên hóa học: Sodium Lauroyl Sarcosinate ; Cas No: 137-16-6)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
RITA CORPORATION
|
2021-06-28
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
200221SCHIES21016277
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm) - Ritafactant LS-30 (Tên hóa học: Sodium Lauroyl Sarcosinate ; Cas No: 137-16-6)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
RITA CORPORATION
|
2021-03-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
301020SCHIES20105108
|
Copolyme Acrylat dạng phân tán dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm) - Acritamer LP-2 (Tên hóa học: Acrylates Copolymer ; Cas No: 25035-69-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
RITA CORPORATION
|
2020-12-28
|
CHINA
|
9600 KGM
|
7
|
051020SCHIES20095932
|
Copolyme Acrylat dạng phân tán dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm) - Acritamer LP-2 (Tên hóa học: Acrylates Copolymer ; Cas No: 25035-69-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
RITA CORPORATION
|
2020-11-11
|
CHINA
|
14000 KGM
|
8
|
051020SCHIES20095932
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm) - Ritafactant LS-30 (Tên hóa học: Sodium Lauroyl Sarcosinate ; Cas No: 137-16-6)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
RITA CORPORATION
|
2020-11-11
|
CHINA
|
1600 KGM
|
9
|
260820SCHIES20085885
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm) - Ritafactant LS-30 (Tên hóa học: Sodium Lauroyl Sarcosinate ; Cas No: 137-16-6)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
RITA CORPORATION
|
2020-10-14
|
CHINA
|
1600 KGM
|
10
|
260820SCHIES20085885
|
Copolyme Acrylat dạng phân tán dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm) - Acritamer LP-2 (Tên hóa học: Acrylates Copolymer ; Cas No: 25035-69-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
RITA CORPORATION
|
2020-10-14
|
CHINA
|
8000 KGM
|