1
|
211221OOLU2033511120
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1720) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride; Cas: 65497-29-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
211221OOLU2033511120
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1430) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride; Cas: 65497-29-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
210521PSLSHAHCM02381
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1430) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride ; Ca No.: 65497-29-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-06
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
121220KYHCMH2004107
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1720) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride; Cas: 65497-29-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
121220KYHCMH2004107
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1430) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride; Cas: 65497-29-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
3500 KGM
|
6
|
120720SD20071618
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1430) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride; Cas: 65497-29-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-07-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
270220SD20021119
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1720) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride; Cas: 65497-29-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
270220SD20021119
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1430) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride; Cas: 65497-29-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-06-03
|
CHINA
|
2500 KGM
|
9
|
070619SD19061457
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SC-2150) (Tên hóa học: Hydroxypropyl Guar; Cas: 39421-75-5)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-19
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
070619SD19061457
|
Chất làm đặc, làm dày đã biến đổi thu được từ hạt guar dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm - Modified Guar Gum (Synerguar SN-1720) (Tên hóa học: Guar HydroxypropylTrimonium Chloride; Cas: 65497-29-2)
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất Rồng Việt
|
SUZHOU SYNERGUAR HYDROCOLLOID TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-19
|
CHINA
|
500 KGM
|