1
|
9756395504
|
Nguyên liệu làm thuốc: Chuẩn Favipiravir (0.001kg/gói)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO.,
|
2021-10-15
|
CHINA
|
1 PKG
|
2
|
78464684911
|
Nguyên liệu dược: Favipiravir, Inhouse, Batch No: C5632-21-180M, NSX: 22/08/2021, HSD: 07/2022, Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd, China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
ARISTOPHARMA LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
2 KGM
|
3
|
82813552490
|
Nguyên liệu Dược: Molnupiravir, Inhouse; batch no: 21-4215-001, NSX: 17/07/2021, HSD: 16/07/2023, Anhui Biochem United Pharmaceutical Co.,Ltd, China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2021-09-22
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
112-84644803
|
Nguyên liệu Dược: PREDNISOLONE SODIUM PHOSPHATE; USP42+IN HOUSE ;Batch No: K09C20210106; NSX:01/2021;HSD:12/2022; HENAN LIHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD., CHINA
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
HENAN LIHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-08-03
|
CHINA
|
40 KGM
|
5
|
290621GFSE21060136F
|
Nguyên liệu dược: HESPERIDIN; TCNSX;Batch Number:C005N210401, NSX: 07/03/2021, HSD: 06/3/2024;Sichuan Xieli Pharmaceutical Co. Ltd, Visa: VD-34616-20
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
290621GFSE21060136F
|
Nguyên liệu dược: DIOSMIN; EP10 + TCNSX; Batch Number: C006P201004; NSX:22/08/2020 HSD:21/08/2023,Sichuan Xieli Pharmaceutical Co., Ltd, VISA:VD-34616-20
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
HLSE21050304
|
Nguyên liệu dược: GEMFIBROZIL ; USP43; Batch No:CJF202012290-02; NSX:06/12/2020 HSD:05/12/2023,ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTICAL CO.,LTD, China, VISA:VD-34561-20
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-06-17
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
200421SHVIC21026269L
|
Nguyên liệu dược: TROXERUTIN ; EP9 +TCNSX; Batch No:20210308; NSX:01/03/2021 HSD:28/02/2023,Shaanxi Huifeng Pharmaceutical., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
RUDOLF LIETZ,INC
|
2021-05-13
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
160421NBEXL2104076
|
Nguyên liệu dược: SUCRALFATE (SUCRALFAT) ; USP43; Batch number: DY0012100023; NSX:10/03/2021 HSD:09/03/2025;Northeast pharmaceutical group Co.,LTD,China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
784-10415775
|
Nguyên liệu dược: HYDROCHLOROTHIAZIDE; Standard: USP42; batch nuber: C01-20210116; NSX:10/12/2020; HSD: 09/12/2023; Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC APIMED
|
SUZHOU LIXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-03-18
|
CHINA
|
50 KGM
|