1
|
070322DLC7036965
|
L-THREONINE FEED GRADE - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Số thứ tự II.1.3. NSX:Tongliao Meihua Biological Sci-Tech Co.,Ltd
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
PROVIMI B.V.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
21 TNE
|
2
|
280122DLC7035999
|
L-Lysine Sulphate Feed grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp Thông tư sô 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019. Số thứ tự: II.1.3. Hàng mới 100%.
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
PROVIMI B.V.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
54 TNE
|
3
|
141221TSN7072104
|
L-THREONINE FEED GRADE - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Số thứ tự II.1.3. NSX: Tongliao Meihua Biological Sci-Tech Co.,LtdHàng mới 100%
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
PROVIMI B.V.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
21 TNE
|
4
|
070322KMTCXGG2114899
|
Gluten ngô (CORN GLUTEN MEAL) - nguyên liệu SX TĂGS, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19 (STT I.2.4), mới 100%.
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
66 TNE
|
5
|
210222DLC7036685
|
L-Lysine Sulphate Feed grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp Thông tư sô 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019. Số thứ tự: II.1.3. Hàng mới 100%.
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
PROVIMI B.V.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
36 TNE
|
6
|
2702224352-9185-201.273
|
Choline Chloride 60% Corn Cob-Nguyên liệu sản xuất TACN, hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.Mã số: 287-10/15-CN/20.NSX:SHANDONG AOCTER FEED ADDITIVES CO.Ltd Hang mới 100%
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
PROVIMI B.V.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
16 TNE
|
7
|
050122127B505877
|
Gluten ngô (ROQUETTE CORN GLUTEN MEAL) - nguyên liệu SX TĂGS, hàng phù hợp QCVN 01-190:2020/BNNPTNT, mục I.2.4 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/19.
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
39400 KGM
|
8
|
100122DLC7035508
|
L-Lysine Sulphate Feed grade - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp Thông tư sô 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019. Số thứ tự: II.1.3. Hàng mới 100%.
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
PROVIMI B.V.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
54 TNE
|
9
|
191221DLC7034475
|
L-Lysine Sulphate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp Thông tư sô 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019. Số thứ tự: II.1.3. Hàng mới 100%.
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
PROVIMI B.V.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
72 TNE
|
10
|
191221DLC7034444
|
L-Lysine Sulphate - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp Thông tư sô 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019. Số thứ tự: II.1.3. Hàng mới 100%.
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
PROVIMI B.V.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
36 TNE
|