1
|
40321799110092900
|
Sodium Bicarbonate 99% Min Feed Grade-Nguyên liệu sản xuất TACN,hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Số đăng ký nhập khẩu: 247-12/19-CN. Hàng mới 100%
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
QINGDAO MINAMODUO INTERNATIONAL TRADING CO.LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
75000 KGM
|
2
|
020321KMTCTAO5259202
|
SODIUM BICARBONATE 99% MIN FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc), Mã CAS: 144-55-8 ,Hàng NK số II.1.2.2 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25kg/Bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
QINGDAO MINAMODUO INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
150000 KGM
|
3
|
310321799110161000
|
SODIUM BICARBONATE 99% MIN FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc), Mã CAS: 144-55-8 ,Hàng NK số II.1.2.2 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25kg/Bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
QINGDAO MINAMODUO INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
150000 KGM
|
4
|
300621920870768
|
SODIUM BICARBONATE 99% MIN FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc), Mã CAS: 144-55-8 ,Hàng NK số II.1.2.2 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25kg/Bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
QINGDAO MINAMODUO INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-06-08
|
CHINA
|
100000 KGM
|
5
|
010521AQDVHHJ1092020
|
Sodium Bicarbonate 99% Min Feed Grade-Nguyên liệu sản xuất TACN,hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Số đăng ký nhập khẩu: 247-12/19-CN. Hàng mới 100%
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
QINGDAO MINAMODUO INTERNATIONAL TRADING CO.LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
100000 KGM
|
6
|
010521AQDVHHJ1092020
|
Sodium Bicarbonate 99% Min Feed Grade-Nguyên liệu sản xuất TACN,hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Số đăng ký nhập khẩu: 247-12/19-CN. Hàng mới 100%
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
QINGDAO MINAMODUO INTERNATIONAL TRADING CO.LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
100000 KGM
|
7
|
240121799110011000
|
SODIUM BICARBONATE 99% MIN FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc), Mã CAS: 144-55-8 ,Hàng NK số II.1.2.2 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25kg/Bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
QINGDAO MINAMODUO INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
125000 KGM
|
8
|
240121799110011000
|
SODIUM BICARBONATE 99% MIN FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc), Mã CAS: 144-55-8 ,Hàng NK số II.1.2.2 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25kg/Bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
QINGDAO MINAMODUO INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-05-02
|
CHINA
|
125000 KGM
|
9
|
010421AQDVHHJ1072020
|
Sodium Bicarbonate 99% Min Feed Grade-Nguyên liệu sản xuất TACN,hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Số đăng ký nhập khẩu: 247-12/19-CN. Hàng mới 100%
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
QINGDAO MINAMODUO INTERNATIONAL TRADING CO.LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
100000 KGM
|
10
|
160421799110190000
|
SODIUM BICARBONATE 99% MIN FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc), Mã CAS: 144-55-8 ,Hàng NK số II.1.2.2 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25kg/Bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
QINGDAO MINAMODUO INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
150000 KGM
|