1
|
090322CNNKG0000071335
|
(NLSXSP Nesle) Bột maltodextrin 17-20DE - 43810040 GLUCIDEX 19 - MALTODEXTRIN (Hàng đồng nhất 25Kg/bag). HSD: 01/2027
|
CôNG TY TNHH NESTLé VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 TNE
|
2
|
311221CNNKG0000070236
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
19700 KGM
|
3
|
311221CNNKG0000070236
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
19700 KGM
|
4
|
311221CNNKG0000070236
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
19700 KGM
|
5
|
200122CNNKG0000070626
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
19.7 TNE
|
6
|
200122CNNKG0000070626
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
19.7 TNE
|
7
|
200122CNNKG0000070626
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
19.7 TNE
|
8
|
250122CNNKG0000070627
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
19.7 TNE
|
9
|
250122CNNKG0000070627
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
19.7 TNE
|
10
|
250122CNNKG0000070627
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc) ,Hàng nhập khẩu theo số I.2.4 Công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 50kg/bao.
|
CôNG TY TNHH CARGILL VIệT NAM
|
ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
19.7 TNE
|