1
|
230421SITGTAHP860197
|
Feed Additives Mixture Natural Xanthophyll Marigold Extract Nature Yellow-Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mã số công nhận 267-5/17-CN. Mới 100%
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
SHANDONG ZHILING BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD,CHINA
|
2021-04-05
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
230421SITGTAHP860197
|
Feed Additives Mixture Natural Xanthophyll Marigold Extract Nature Yellow-Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mã số công nhận 267-5/17-CN. Mới 100%
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
SHANDONG ZHILING BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD,CHINA
|
2021-04-05
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
110320799010076000
|
EED ADDITIVES MIXTURE NATURAL XANTHOPHYLL MARIGOLD EXTRACT NATURE YELLOW-Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mã số công nhận 267-5/17-CN
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
SHANDONG ZHILING BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD,CHINA
|
2020-03-18
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
110320799010076000
|
EED ADDITIVES MIXTURE NATURAL XANTHOPHYLL MARIGOLD EXTRACT NATURE YELLOW-Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mã số công nhận 267-5/17-CN
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
SHANDONG ZHILING BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD,CHINA
|
2020-03-18
|
CHINA
|
18000 KGM
|
5
|
110320799010076000
|
EED ADDITIVES MIXTURE NATURAL XANTHOPHYLL MARIGOLD EXTRACT NATURE YELLOW-Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mã số công nhận 267-5/17-CN
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
SHANDONG ZHILING BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD,CHINA
|
2020-03-18
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
110320799010076000
|
EED ADDITIVES MIXTURE NATURAL XANTHOPHYLL MARIGOLD EXTRACT NATURE YELLOW-Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mã số công nhận 267-5/17-CN
|
CN công ty TNHH CARGILL Việt Nam tại Hưng Yên
|
SHANDONG ZHILING BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD,CHINA
|
2020-03-18
|
CHINA
|
18000 KGM
|