|
1
|
100422HCMJT44
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 9.8X1500XC(mm). Mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
TIANJIN NO.1 STEEL INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
237900 KGM
|
|
2
|
100422HCMJT44
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.8X1500XC(mm). Mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
TIANJIN NO.1 STEEL INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
238200 KGM
|
|
3
|
100422HCMJT44
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.8X1500XC(mm). Mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
TIANJIN NO.1 STEEL INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
207750 KGM
|
|
4
|
100422HCMJT44
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 11.8X1500XC(mm). Mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
TIANJIN NO.1 STEEL INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
207650 KGM
|
|
5
|
100422HCMJT44
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.8X1500XC(mm). Mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
TIANJIN NO.1 STEEL INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
118720 KGM
|
|
6
|
031121HCMBYQ07/08
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A572/ A 572M, mác thép A572 Gr.50, size 50x2000x12000(mm). Mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
WIDER VANTAGE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
47100 KGM
|
|
7
|
031121HCMBYQ07/08
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A572/ A 572M, mác thép A572 Gr.50, size 40x2000x12000(mm). Mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
WIDER VANTAGE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
45216 KGM
|
|
8
|
031121HCMBYQ07/08
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A572/ A 572M, mác thép A572 Gr.50, size 35x2000x12000(mm). Mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
WIDER VANTAGE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
52752 KGM
|
|
9
|
031121HCMBYQ07/08
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A572/ A 572M, mác thép A572 Gr.50, size 30x2000x12000(mm). Mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
WIDER VANTAGE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
96084 KGM
|
|
10
|
031121HCMBYQ07/08
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A 36/A 36M, mác thép ASTM A36, size 30X2000X12000(mm). Mới 100%.
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH MARUBENI-ITOCHU STEEL VIệT NAM TạI THàNH PHố Hồ CHí MINH
|
WIDER VANTAGE INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
45216 KGM
|