1
|
050422HPJT32/33/35
|
Thép không hợp kim, cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, mới 100%. Kích thước: (5.8; 7.8; 9.8)mm x 1500mm x C
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Kiên Anh
|
TIANJIN NO.1 STEEL INTERNATIONAL TRADE CO.,LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
537040 KGM
|
2
|
100322TW2210JT101
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>=0.0008%) , dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3141, SPCC-B, mới 100%. Kích thước: 0.5mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Kiên Anh
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
146050 KGM
|
3
|
100322TW2210JT101
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>=0.0008%) , dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3141, SPCC-B, mới 100%. Kích thước: 0.4mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Kiên Anh
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
103260 KGM
|
4
|
100322TW2210JT101
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>=0.0008%) , dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3141, SPCC-B, mới 100%. Kích thước: 0.6mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Kiên Anh
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
61580 KGM
|
5
|
100322TW2210JT102
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>=0.0008%) , dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3141, SPCC-B, mới 100%. Kích thước: 0.8mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Kiên Anh
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
52150 KGM
|
6
|
100322TW2210JT102
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>=0.0008%) , dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3141, SPCC-B, mới 100%. Kích thước: 0.7mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Kiên Anh
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
51230 KGM
|
7
|
100322TW2210JT102
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>=0.0008%) , dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3141, SPCC-B, mới 100%. Kích thước: 0.6mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Kiên Anh
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
103660 KGM
|
8
|
100322TW2210JT102
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>=0.0008%) , dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn JIS G3141, SPCC-B, mới 100%. Kích thước: 0.5mm x 1250mm x Cuộn
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Kiên Anh
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
103450 KGM
|
9
|
2802222985SH029
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,mạ hợp kim nhôm kẽm,hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3321,SGLCC-RFX, mới 100%,KT: 1.97 mm x 1219mm x C
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Kiên Anh
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
146280 KGM
|
10
|
2701222945SH212
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,mạ hợp kim nhôm kẽm,hàm lượng C<0.6%,TC JIS G3321,SGLCC-RFX, mới 100%,KT: 1.97 mm x 1200mm x C
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Xây Dựng Kiên Anh
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
143500 KGM
|