1
|
150122TW2179JT12
|
Thép cuộn hợp kim Bo (B >= 0.0008%) chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội) cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn. JIS G3141 SPCC-SD, size: 1.2 mm x 1250 mm x C, thuộc Chương 8911. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tân Thuận
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
40280 KGM
|
2
|
150122TW2179JT12
|
Thép cuộn hợp kim Bo (B >= 0.0008%) chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội) cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn. JIS G3141 SPCC-SD, size: 1.0 mm x 1250 mm x C, thuộc Chương 8911. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tân Thuận
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
50710 KGM
|
3
|
150122TW2179JT12
|
Thép cuộn hợp kim Bo (B >= 0.0008%) chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội) cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn. JIS G3141 SPCC-SD, size: 0.9 mm x 1250 mm x C, thuộc Chương 8911. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tân Thuận
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
51150 KGM
|
4
|
150122TW2179JT12
|
Thép cuộn hợp kim Bo (B >= 0.0008%) chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội) cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn. JIS G3141 SPCC-SD, size: 0.8 mm x 1250 mm x C, thuộc Chương 8911. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tân Thuận
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
30800 KGM
|
5
|
150122TW2179JT12
|
Thép cuộn hợp kim Bo (B >= 0.0008%) chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội) cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn. JIS G3141 SPCC-SD, size: 0.7 mm x 1250 mm x C, thuộc Chương 8911. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tân Thuận
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
30970 KGM
|
6
|
051221JQDGFBL0009
|
Băng thép đai thùng, không hợp kim, cán nguội, cán phẳng, không lượn sóng, chưa phủ mạ-tráng, dạng cuộn.Hàm lượng Carbon <0.25%, rộng 19mmx 0.6mm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
29852 KGM
|
7
|
051221JQDGFBL0009
|
Băng thép đai thùng, không hợp kim, cán nguội, cán phẳng, không lượn sóng, chưa phủ mạ-tráng, dạng cuộn.Hàm lượng Carbon <0.25%, rộng 16mmx 0.5mm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
24983 KGM
|
8
|
051221JQDGFBL0009
|
Băng thép đai thùng, không hợp kim, cán nguội, cán phẳng, không lượn sóng, chưa phủ mạ-tráng, dạng cuộn.Hàm lượng Carbon <0.25%, rộng 32mmx 0.8mm, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên á
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
44708 KGM
|
9
|
100322TW2210JT122
|
Thép cuộn hợp kim Bo (B >= 0.0008%) chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội) cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn. JIS G3141 SPCC-SD, size:(0.9-1.0) mm x 1250 mm x C, thuộc Chương 9811. mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tân Thuận
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
203520 KGM
|
10
|
100322TW2210JT122
|
Thép cuộn hợp kim Bo (B >= 0.0008%) chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội) cán phẳng, chưa tráng, phủ, mạ, sơn. JIS G3141 SPCC-SD, size: 0.8 mm x 1250 mm x C, thuộc Chương 9811. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tân Thuận
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
175160 KGM
|