1
|
2802222985SH036
|
Thép tấm không hợp kim dạng cuộn,mạ hợp kim nhôm-kẽm được cán phẳng,TC: ASTM A755M/A792M, AZ100,mác thép:G550,Carbon<0.6%,phủ sơn 18/10 (mặt trên 18,mặt dưới 10)micron, kt: 0.42*1200mm*cuộn.Mới 100%.
|
Công ty cổ phần AUSTNAM
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
24940 KGM
|
2
|
2802222985SH036
|
Thép tấm không hợp kim dạng cuộn,mạ hợp kim nhôm-kẽm được cán phẳng,TC: ASTM A755M/A792M, AZ150,mác thép:G550,Carbon<0.6%,phủ sơn 25/10 (mặt trên 25,mặt dưới 10)micron, kt: 0.47*1200mm*cuộn.Mới 100%.
|
Công ty cổ phần AUSTNAM
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
17880 KGM
|
3
|
2802222985SH036
|
Thép tấm không hợp kim dạng cuộn,mạ hợp kim nhôm-kẽm được cán phẳng,TC: ASTM A755M/A792M, AZ150,mác thép:G550,Carbon<0.6%,phủ sơn 25/10 (mặt trên 25,mặt dưới 10)micron, kt: 0.45*1200mm*cuộn.Mới 100%.
|
Công ty cổ phần AUSTNAM
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
25790 KGM
|
4
|
2802222985SH036
|
Thép tấm không hợp kim dạng cuộn,mạ hợp kim nhôm-kẽm được cán phẳng,TC: ASTM A755M/A792M, AZ100,mác thép:G550,Carbon<0.6%,phủ sơn 18/10 (mặt trên 18,mặt dưới 10)micron, kt: 0.45*1200mm*cuộn.Mới 100%.
|
Công ty cổ phần AUSTNAM
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
25850 KGM
|
5
|
2802222985SH036
|
Thép tấm không hợp kim dạng cuộn,mạ hợp kim nhôm-kẽm được cán phẳng,TC: ASTM A755M/A792M, AZ100,mác thép:G550,Carbon<0.6%,phủ sơn 18/10 (mặt trên 18,mặt dưới 10)micron, kt: 0.45*1200mm*cuộn.Mới 100%.
|
Công ty cổ phần AUSTNAM
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
25655 KGM
|
6
|
2802222985SH036
|
Thép tấm không hợp kim dạng cuộn,mạ hợp kim nhôm-kẽm được cán phẳng,TC: ASTM A755M/A792M, AZ100,mác thép:G550,Carbon<0.6%,phủ sơn 18/10 (mặt trên 18,mặt dưới 10)micron, kt: 0.40*1200mm*cuộn.Mới 100%.
|
Công ty cổ phần AUSTNAM
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
24590 KGM
|
7
|
130122CKCOSHA3052377
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,đã sơn phủ màu hai mặt dạng cuộn,hàm lượng cacbon dưới 0,6%,kích thước:0.50 mm*1200 mm*coil E562/C9US .Hàng theo tiêu chuẩn:AS2728/1397,mác thép G350.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalsteel Việt Nam
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
109825 KGM
|
8
|
130122CKCOSHA3052377
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,đã sơn phủ màu hai mặt dạng cuộn,hàm lượng cacbon dưới 0,6%,kích thước:0.450 mm*1200 mm*coil D843/C9US .Hàng theo tiêu chuẩn:AS2728/1397,mác thép G350.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalsteel Việt Nam
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
26385 KGM
|
9
|
130122CKCOSHA3052377
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,đã sơn phủ màu hai mặt dạng cuộn,hàm lượng cacbon dưới 0,6%,kích thước:0.450 mm*1200 mm*coil D843/C9US .Hàng theo tiêu chuẩn:AS2728/1397,mác thép G550.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalsteel Việt Nam
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
122380 KGM
|
10
|
130122CKCOSHA3052377
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,đã sơn phủ màu hai mặt dạng cuộn,hàm lượng cacbon dưới 0,6%,kích thước:0.450 mm*1200 mm*coil E562/C9US .Hàng theo tiêu chuẩn:AS2728/1397,mác thép G550.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalsteel Việt Nam
|
CHIN FONG METAL PTE LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
24085 KGM
|