1
|
20003100-Thép h.kim trongđó Cr là ng.tố duynhất q.định y.tốthép h.kim(h.lượngCr>0.3%tínhtheo t.lượng),d.cuộn,mặtcắt ngang h.tròn,cánnóng,phi5.5mm,t.phầnCarbon0.69%>0.37%C72DACR -TK103237086411/E31Mục1
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
HYOSUNG TNC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1.98 KGM
|
2
|
20003100-Thép h.kim trongđó Cr là ng.tố duynhất q.định y.tốthép h.kim(h.lượngCr>0.3%tínhtheo t.lượng),d.cuộn,mặtcắt ngang h.tròn,cánnóng,phi5.5mm,t.phầnCarbon0.69%>0.37%C72DACR -TK103237086411/E31Mục1
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
HYOSUNG TNC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
561.33 KGM
|
3
|
20003100-Thép h.kim trongđó Cr là ng.tố duynhất q.định y.tốthép h.kim(h.lượngCr>0.3%tínhtheo t.lượng),d.cuộn,mặtcắt ngang h.tròn,cánnóng,phi5.5mm,t.phầnCarbon0.69%>0.37%C72DACR -TK103237086411/E31Mục1
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
HYOSUNG TNC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4.23 KGM
|
4
|
20003100-Thép h.kim trongđó Cr là ng.tố duynhất q.định y.tốthép h.kim(h.lượngCr>0.3%tínhtheo t.lượng),d.cuộn,mặtcắt ngang h.tròn,cánnóng,phi5.5mm,t.phầnCarbon0.69%>0.37%C72DACR -TK103237086411/E31Mục1
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
HYOSUNG TNC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
41.58 KGM
|
5
|
200222VS0122CSHCM13-01
|
20007285-Thép h.kim trongđó Crom là ng.tố duynhất q.định y.tốthép h.kim(h.lượng Cr>0.3%tínhtheo t.lượng),d.cuộn,cánnóng,mặt cắt ngang h.tròn,k.cỡ đ.kphi 5.5mm,t.phầnCarbon 0.80%>0.37%C82DACR-KQGD2244
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
HYOSUNG TNC CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
131000 KGM
|
6
|
200222VS0122CSHCM08-01
|
20008497-Thép không hợp kim, hàm lượng carbon (C>0.37%), dạng thanh và que,cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn C72DA-mã hs mở rộng:98100010
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
HYOSUNG TNC CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
143000 KGM
|
7
|
200222VS0122CSHCM13-02
|
20007285#&Thép h.kim trongđó Crom là ng.tố duynhất q.định y.tốthép h.kim(h.lượng Cr>0.3%tínhtheo t.lượng),d.cuộn,cánnóng,mặt cắt ngang h.tròn,k.cỡ đ.kphi 5.5mm,t.phầnCarbon 0.80%>0.37%C82DACR-KQGD2244
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
HYOSUNG TNC CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
355269 KGM
|
8
|
200222VS0122CSHCM08-02
|
20008497#&Thép không hợp kim, hàm lượng carbon (C>0.37%), dạng thanh và que,cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn C72DA-mã hs mở rộng:98100010
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
HYOSUNG TNC CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
387009 KGM
|
9
|
2002222967HT201-01
|
20008542-Thép không hợp kim, hàm lượng carbon (C>0.37%), dạng thanh và que,cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn, dùng sx tanh lốp xe C82DA-mã hs mởrộng:98100010
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
HYOSUNG TNC CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
78000 KGM
|
10
|
2002222967HT201-01
|
20008541-Thép không hợp kim, hàm lượng carbon (C>0.37%), dạng thanh và que,cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đường kính 5.5mm, dạng cuộn, dùng sx tanh lốp xe C72DA-mã hs mởrộng:98100010
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
HYOSUNG TNC CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
133000 KGM
|