1
|
776526287233
|
NPL04#&Vải dệt kim 100% Polyester (58"; 80GSM; 60.00 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
QBD-TEXTILE
|
2022-12-04
|
CHINA
|
80.83 MTK
|
2
|
776231373826
|
NPL16#&Khoá kéo bằng nhựa
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SINDY
|
2022-12-03
|
CHINA
|
320 PCE
|
3
|
775688180080
|
NPL13#&Nhãn mác bằng giấy đã in
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
SHANGHAI ELEGANCE TRADING CO.,LIMIT
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10282 PCE
|
4
|
080122SDZHPH2201007
|
NPL03#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Polyester (62/64"; 150G/M2; 582.40 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
ECOLOT TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
838.65 MTK
|
5
|
080122SDZHPH2201007
|
NPL46#&Vải dệt kim 70% Cotton 30% Polyester (73/75"; 330G/M2; 932.10 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
ECOLOT TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1580.36 MTK
|
6
|
080122SDZHPH2201007
|
NPL88#&Vải dệt kim 63% Cotton 37% Polyester (73/75"; 330G/M2; 941.70 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
ECOLOT TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1596.63 MTK
|
7
|
555428903420
|
NPL32#&Nhãn mác in (nhãn đề can dùng nhiệt để ép)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
PAXAR (CHINA) LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5100 PCE
|
8
|
132200013709350
|
NPL50#&Thẻ chống trộm dùng trong ngành bán lẻ (ANTI-THIEF RECOVERED HARDTAG@8.2 MHz, Item code: GAP-7311288), mới 100%.
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
YAKJIN TRADING CORPORATION
|
2022-11-01
|
CHINA
|
145000 PCE
|
9
|
776217765652
|
NPL05#&Vải dệt kim 60% Polyester 40% Cotton (khổ 57/59"; 83GSM; 144.0YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
HYOSUNG
|
2022-10-03
|
CHINA
|
190.64 MTK
|
10
|
776217770813
|
NPL05#&Vải dệt kim 60% Polyester 40% Cotton (khổ 57/59"; 83GSM; 82.0YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
HYOSUNG
|
2022-10-03
|
CHINA
|
108.56 MTK
|